1
|
181220LTJCLI200902
|
Khớp nối bằng cao su nối ren, size: 1/2" ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
NINGJIN NINGHAO MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
181220LTJCLI200902
|
Khớp nối bằng cao su (PN16), size: 10" ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
NINGJIN NINGHAO MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
181220LTJCLI200902
|
Khớp nối bằng cao su (PN16), size: 8" ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
NINGJIN NINGHAO MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
181220LTJCLI200902
|
Khớp nối bằng cao su (PN16), size: 4" ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
NINGJIN NINGHAO MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
181220LTJCLI200902
|
Khớp nối bằng cao su (PN16), size: 3" ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
NINGJIN NINGHAO MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
181220LTJCLI200902
|
Khớp nối bằng cao su (PN16), size: 2.1/2" ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
NINGJIN NINGHAO MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
181220LTJCLI200902
|
Khớp nối bằng cao su (PN16), size: 2" ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
NINGJIN NINGHAO MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
181220LTJCLI200902
|
Khớp nối bằng cao su (JIS10K), size: 12" ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
NINGJIN NINGHAO MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
181220LTJCLI200902
|
Khớp nối bằng cao su (JIS10K), size: 10" ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
NINGJIN NINGHAO MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
181220LTJCLI200902
|
Khớp nối bằng cao su (JIS10K), size: 8" ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
NINGJIN NINGHAO MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
40 PCE
|