1
|
310521NBCLI2106293
|
Van cổng bằng gang, size: 2",Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
WENZHOU WEIKE VALVE CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
40 PCE
|
2
|
310521NBCLI2106293
|
Van cổng bằng gang, size: 1",Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
WENZHOU WEIKE VALVE CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
310521NBCLI2106293
|
Van cổng bằng gang, size: 3/4",Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
WENZHOU WEIKE VALVE CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
80 PCE
|
4
|
310521NBCLI2106293
|
Van kiểm tra bằng gang, size: 3",Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
WENZHOU WEIKE VALVE CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
310521NBCLI2106293
|
Van kiểm tra bằng gang, size: 2",Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
WENZHOU WEIKE VALVE CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
15 PCE
|
6
|
310521NBCLI2106293
|
Van kiểm tra bằng gang, size: 1",Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
WENZHOU WEIKE VALVE CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
310521NBCLI2106293
|
Y lọc bằng thép, size: 3",Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
WENZHOU WEIKE VALVE CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
310521NBCLI2106293
|
Y lọc bằng gang, size: 1.1/2",Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
WENZHOU WEIKE VALVE CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
6 PCE
|
9
|
310521NBCLI2106293
|
Van cầu bằng gang, size: 2.1/2",Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
WENZHOU WEIKE VALVE CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
30 PCE
|
10
|
310521NBCLI2106293
|
Van cầu bằng gang, size: 2",Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
|
WENZHOU WEIKE VALVE CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
50 PCE
|