1
|
041221MEDUNP386596
|
Máy nắn phẳng kim loại, điều khiển số và hoạt động bằng điện, model GO-200, hiệu HENGTE, công suất 1HP, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KếT CấU THéP MINH TRị
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
041221MEDUNP386596
|
Máy cấp phôi kim loại, hoạt động bằng điện, model NCF-200, hiệu HENGTE, công suất 1.5kw, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KếT CấU THéP MINH TRị
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
041221MEDUNP386596
|
Máy cấp phôi kim loại, hoạt động bằng điện, model NCF-500, hiệu HENGTE, công suất 3.8kw, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KếT CấU THéP MINH TRị
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2 SET
|
4
|
041221MEDUNP386596
|
Máy mài phẳng dùng để mài phẳng bề mặt kim loại, model JGS-84AHD, hiệu ZHONGQUAN, công suất 5.5kw, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KếT CấU THéP MINH TRị
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
250122SITGSHHPK64661
|
Máy uốn kim loại W11S-30-3200, công suất: 37KW, điện áp 380V. Hiệu Hongwei. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KếT CấU THéP MINH TRị
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
250122SITGSHHPK64661
|
Máy uốn kim loại W11S-30-3200, công suất: 37KW, điện áp 380V. Hiệu Hongwei. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KếT CấU THéP MINH TRị
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
280222EGLV149200875001
|
Thép không hợp kim hàm lượng carbon > 0.25% tính theo trọng lượng,cán phẳng,chưa tráng, chưa phủ mạ, cán nguội dạng đai và dải, QC: (0.6*62)mm,dùng để dập thành phụ kiện lắp ráp giá đỡ.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DING HONG
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1912 KGM
|
8
|
280222EGLV149200875001
|
Thép không hợp kim hàm lượng carbon > 0.25% tính theo trọng lượng,cán phẳng, chưa tráng, chưa phủ mạ, cán nguội dạng đai và dải, QC: (0.6*48)mm,dùng để dập thành phụ kiện lắp ráp giá đỡ.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DING HONG
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
7271 KGM
|
9
|
280222EGLV149200875001
|
Thép không hợp kim hàm lượng carbon > 0.25% tính theo trọng lượng,cán phẳng, chưa tráng, chưa phủ mạ, cán nguội dạng đai và dải, QC: (0.6*35)mm,dùng để dập thành phụ kiện lắp ráp giá đỡ.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DING HONG
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
24601 KGM
|
10
|
280222EGLV149200875001
|
Thép không hợp kim hàm lượng carbon > 0.25% tính theo trọng lượng,cán phẳng, chưa tráng,chưa phủ mạ, cán nguội dạng đai và dải, QC: (0.6*302)mm,dùng để dập thành phụ kiện lắp ráp giá đỡ.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DING HONG
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
8068 KGM
|