1
|
280222EGLV149200875001
|
Thép không hợp kim hàm lượng carbon > 0.25% tính theo trọng lượng,cán phẳng,chưa tráng, chưa phủ mạ, cán nguội dạng đai và dải, QC: (0.6*62)mm,dùng để dập thành phụ kiện lắp ráp giá đỡ.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DING HONG
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1912 KGM
|
2
|
280222EGLV149200875001
|
Thép không hợp kim hàm lượng carbon > 0.25% tính theo trọng lượng,cán phẳng, chưa tráng, chưa phủ mạ, cán nguội dạng đai và dải, QC: (0.6*48)mm,dùng để dập thành phụ kiện lắp ráp giá đỡ.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DING HONG
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
7271 KGM
|
3
|
280222EGLV149200875001
|
Thép không hợp kim hàm lượng carbon > 0.25% tính theo trọng lượng,cán phẳng, chưa tráng, chưa phủ mạ, cán nguội dạng đai và dải, QC: (0.6*35)mm,dùng để dập thành phụ kiện lắp ráp giá đỡ.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DING HONG
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
24601 KGM
|
4
|
280222EGLV149200875001
|
Thép không hợp kim hàm lượng carbon > 0.25% tính theo trọng lượng,cán phẳng, chưa tráng,chưa phủ mạ, cán nguội dạng đai và dải, QC: (0.6*302)mm,dùng để dập thành phụ kiện lắp ráp giá đỡ.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DING HONG
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
8068 KGM
|
5
|
280222EGLV149200875001
|
Thép không hợp kim hàm lượng carbon > 0.25% tính theo trọng lượng,cán phẳng,chưa tráng,chưa phủ mạ, cán nguội dạng đai và dải, QC: (0.6*180)mm,dùng để dập thành phụ kiện lắp ráp giá đỡ.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DING HONG
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
33569 KGM
|
6
|
130422EGLV149202213447
|
Thép không hợp kim hàm lượng carbon lớn hơn 0.25% tính theo trọng lượng,cán phẳng,cán nguội dạng đai và dải,quy cách(0.6*302)mm,dùng để dập thành phụ kiện lắp ráp giá đỡ.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DING HONG
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
6451 KGM
|
7
|
130422EGLV149202213447
|
Thép không hợp kim hàm lượng carbon lớn hơn 0.25% tính theo trọng lượng,cán phẳng,cán nguội dạng đai và dải,quy cách(0.6*48)mm,dùng để dập thành phụ kiện lắp ráp giá đỡ.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DING HONG
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
11291 KGM
|
8
|
130422EGLV149202213447
|
Thép không hợp kim hàm lượng carbon lớn hơn 0.25% tính theo trọng lượng,cán phẳng,cán nguội dạng đai và dải,quy cách(0.6*210)mm,dùng để dập thành phụ kiện lắp ráp giá đỡ.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DING HONG
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
29877 KGM
|
9
|
130422EGLV149202213447
|
Thép không hợp kim hàm lượng carbon lớn hơn 0.25% tính theo trọng lượng,cán phẳng,cán nguội dạng đai và dải,quy cách(0.6*180)mm,dùng để dập thành phụ kiện lắp ráp giá đỡ.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DING HONG
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
26458 KGM
|
10
|
130422EGLV149202213447
|
Thép không hợp kim hàm lượng carbon lớn hơn 0.25% tính theo trọng lượng,cán phẳng,cán nguội dạng đai và dải,quy cách(0.6*35)mm,dùng để dập thành phụ kiện lắp ráp giá đỡ.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP DING HONG
|
NINGBO ZHENHAI MELAN INTERNATIONAL TRADE SERVICE CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
5432 KGM
|