1
|
NGJL90030700
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
NINGBO SANDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
20050 KGM
|
2
|
NGJL90028600
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
NINGBO SANDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2019-03-27
|
CHINA
|
18700 KGM
|
3
|
NGJL90026000
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
NINGBO SANDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2019-03-19
|
CHINA
|
18100 KGM
|
4
|
NGJL80242100
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;315g/m2-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
NINGBO SANDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2018-12-02
|
CHINA
|
20800 KGM
|
5
|
KMTCNBO681366
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
NINGBO SANDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2018-11-28
|
CHINA
|
19750 KGM
|
6
|
NGJL80236900
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
NINGBO SANDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2018-11-14
|
CHINA
|
22900 KGM
|
7
|
586263637
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
NINGBO SANDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2018-11-09
|
CHINA
|
18400 KGM
|
8
|
NGJL80226900
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
NINGBO SANDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2018-10-23
|
CHINA
|
21230 KGM
|
9
|
NGJL80099500
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
NINGBO SANDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2018-09-21
|
CHINA
|
23000 KGM
|
10
|
080918OOLU2103530260
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi:80% Poly,20%Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
NINGBO SANDA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
2018-09-17
|
CHINA
|
22000 KGM
|