1
|
070320YMLUI226006823
|
Thép hợp kim,được cán phẳng,không gia công quá mức cán nóng,không ở dạng cuộn P20MOD.Kích thước dày x rộng x dài(40*1000*2200mm),hàm lượng C 0.40, Cr 1.88, Mo 0.20. (GZGSMC-3Q-YF-04) 1pcs
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
NINGBO NINGSHING SPECIAL-STEEL IMP AND EXP CO.,LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
722 KGM
|
2
|
070320YMLUI226006823
|
Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. Kích thước dày x rộng x dài (125*1000*2200mm). (GZGSMC-3Q-YF-04) (1pcs)
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
NINGBO NINGSHING SPECIAL-STEEL IMP AND EXP CO.,LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
1902 KGM
|
3
|
070320YMLUI226006823
|
Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. Kích thước dày x rộng x dài (105*1000*2200mm). (GZGSMC-3Q-YF-04) (1pcs)
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
NINGBO NINGSHING SPECIAL-STEEL IMP AND EXP CO.,LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
2254 KGM
|
4
|
070320YMLUI226006823
|
Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. Kích thước dày x rộng x dài (100*1000*2200mm). (GZGSMC-3Q-YF-04) (1pcs)
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
NINGBO NINGSHING SPECIAL-STEEL IMP AND EXP CO.,LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
1792 KGM
|
5
|
070320YMLUI226006823
|
Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. Kích thước dày x rộng x dài (95*1000*2200mm). (GZGSMC-3Q-YF-04) (1pcs)
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
NINGBO NINGSHING SPECIAL-STEEL IMP AND EXP CO.,LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
1774 KGM
|
6
|
070320YMLUI226006823
|
Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. Kích thước dày x rộng x dài (35*1000*2200mm). (GZGSMC-3Q-YF-04) (2pcs)
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
NINGBO NINGSHING SPECIAL-STEEL IMP AND EXP CO.,LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
1294 KGM
|
7
|
070320YMLUI226006823
|
Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. Kích thước dày x rộng x dài (25*1000*2200mm). (GZGSMC-3Q-YF-04) (9pcs)
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
NINGBO NINGSHING SPECIAL-STEEL IMP AND EXP CO.,LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
3962 KGM
|
8
|
070320YMLUI226006823
|
Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. Kích thước dày x rộng x dài (16*1000*2200mm). (GZGSMC-3Q-YF-04) (14pcs)
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
NINGBO NINGSHING SPECIAL-STEEL IMP AND EXP CO.,LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
3956 KGM
|
9
|
070320YMLUI226006823
|
Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. Kích thước dày x rộng x dài (12*1000*2200mm). (GZGSMC-3Q-YF-04) (14pcs)
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
NINGBO NINGSHING SPECIAL-STEEL IMP AND EXP CO.,LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
2954 KGM
|
10
|
070320YMLUI226006823
|
Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. Kích thước dày x rộng x dài (95*1000*2200mm). (GZGSMC-3Q-YF-04) (1pcs)
|
CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN
|
NINGBO NINGSHING SPECIAL-STEEL IMP AND EXP CO.,LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
1774 KGM
|