1
|
291118EGLV149805210040
|
Thép hợp kim cán nóng P20/1.2311,dạng tấm, cán phẳng,hàm lượng Cr:1.67%, Mo: 0.168 %, tiêu chuẩn thép DIN 17350-1980, KT (40-260)mmx705mmx(1547-2302)mm.chưa được phủ mạ hoặc tráng.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU BáCH LộC
|
NINGBO NINGSHING SPECIAL-STEEL IMP AND EXP CO.,LTD
|
2018-12-08
|
CHINA
|
29584 KGM
|
2
|
291118EGLV149805210040
|
Thép không hợp kim cán nóng S50C,dạng tấm,cán phẳng, hàm lượng C:0.49-0.51%, KT(12-260)x705x(1837-2349)mm , chưa được phủ mạ hoặc tráng, tiêu chuẩn thép JIS G4051. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU BáCH LộC
|
NINGBO NINGSHING SPECIAL-STEEL IMP AND EXP CO.,LTD
|
2018-12-08
|
CHINA
|
115131 KGM
|
3
|
020918CULYTN18030811
|
Thép hợp kim crom cán nóng P20/1.2311,dạng tấm, cán phẳng, tiêu chuẩn thép DIN 17350-1980, KT (16-45)mmx705mmx(2231-2291)mm.bề mặt chưa tráng phủ chống gỉ.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU BáCH LộC
|
NINGBO NINGSHING SPECIAL-STEEL IMP AND EXP CO.,LTD
|
2018-09-06
|
CHINA
|
11036 KGM
|
4
|
020918CULYTN18030811
|
Thép không hợp kim cán nóng S50C,dạng tấm,cán phẳng, hàm lượng C:0.49-0.51%, KT(12-220)x705x(2021-2668)mm, được tráng thô bằng lớp bảo vệ trên bề mặt (chống gỉ), tiêu chuẩn thép JIS G4051. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU BáCH LộC
|
NINGBO NINGSHING SPECIAL-STEEL IMP AND EXP CO.,LTD
|
2018-09-06
|
CHINA
|
94068 KGM
|
5
|
260818ASHVHZ88172611
|
Thép hợp kim crom cán nóng,cán phẳng, dạng tấm mã SKT4 ,tc thép JIS G4404 ,KT(280x188x3120)mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU BáCH LộC
|
KGP TOOLING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-09-01
|
CHINA
|
1314 KGM
|
6
|
260818ASHVHZ88172611
|
Thép hợp kim crom cán nóng,cán phẳng, dạng tấm mã SKT4 ,tc thép JIS G4404 ,KT(280x355x3120)mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU BáCH LộC
|
KGP TOOLING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-09-01
|
CHINA
|
2481 KGM
|
7
|
260818ASHVHZ88172611
|
Thép hợp kim crom cán nóng,cán phẳng, dạng tấm mã SKT4 ,tc thép JIS G4404 ,KT(160x760x810)mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU BáCH LộC
|
KGP TOOLING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-09-01
|
CHINA
|
788 KGM
|
8
|
260818ASHVHZ88172611
|
Thép hợp kim crom cán nóng,cán phẳng, dạng tấm mã SKT4 ,tc thép JIS G4404 ,KT(200x760x810)mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU BáCH LộC
|
KGP TOOLING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-09-01
|
CHINA
|
985 KGM
|
9
|
260818ASHVHZ88172611
|
Thép hợp kim crom cán nóng,cán phẳng, dạng tấm mã SKT4 ,tc thép JIS G4404 ,KT(360x760x810)mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU BáCH LộC
|
KGP TOOLING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-09-01
|
CHINA
|
1773 KGM
|
10
|
260818ASHVHZ88172611
|
Thép hợp kim crom cán nóng,cán phẳng, dạng tấm mã SKT4 ,tc thép JIS G4404 ,KT(360x760x1615)mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU BáCH LộC
|
KGP TOOLING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-09-01
|
CHINA
|
3535 KGM
|