1
|
1ZE0E0478694412694
|
NU002#&Nút nhựa
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
NINGBO HAISHU ZHENXIANG TRADING CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
12960 PCE
|
2
|
1ZE0E0478694412694
|
NU002#&Nút nhựa
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
NINGBO HAISHU ZHENXIANG TRADING CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
14400 PCE
|
3
|
776501405305
|
NUTGRO#&Nút các loại (plastic), không bọc vật liệu dệt, hàng mới 100%, dùng trong ngành may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Phù Cát
|
NINGBO HAISHU ZHENXIANG TRADING CO., LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
244 GRO
|
4
|
260322221522033000
|
NU002#&Nút nhựa
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
NINGBO HAISHU ZHENXIANG TRADING CO.,LTD.
|
2022-04-04
|
CHINA
|
23184 PCE
|
5
|
260322221522033000
|
NU002#&Nút nhựa
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
NINGBO HAISHU ZHENXIANG TRADING CO.,LTD.
|
2022-04-04
|
CHINA
|
102384 PCE
|
6
|
260322221522033000
|
NU002#&Nút nhựa
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
NINGBO HAISHU ZHENXIANG TRADING CO.,LTD.
|
2022-04-04
|
CHINA
|
595296 PCE
|
7
|
050321SHSE21020144
|
16ECO10#&Nút nhựa
|
Cty Cổ Phần 28 Hưng Phú
|
NINGBO HAISHU ZHENXIANG TRADING CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
1296864 PCE
|
8
|
7749 5571 4946
|
NUTGRO#&Nút các loại (plastic), không bọc vật liệu dệt, hàng mới 100%, dùng trong ngành may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Phù Cát
|
NINGBO HAISHU ZHENXIANG TRADING CO., LTD.
|
2021-10-18
|
CHINA
|
105 GRO
|
9
|
1Z2X87R00444961541
|
NHAN#&Nhãn, bằng vải, dạng chiếc, hàng mới 100%, dùng trong ngành may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Phù Cát
|
NINGBO HAISHU ZHENXIANG TRADING CO., LTD.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
740 PCE
|
10
|
1Z2X87R00444961541
|
NUTGRO#&Nút các loại (plastic), không bọc vật liệu dệt, hàng mới 100%, dùng trong ngành may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Phù Cát
|
NINGBO HAISHU ZHENXIANG TRADING CO., LTD.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
513 GRO
|