1
|
081219EURFL19D01321HPH
|
Động cơ giảm tốc (động cơ điện+hộp số), model:RF87 DRE 132MC4/V,công suất 7.5Kw, 50Hz, chế độ làm việc S1, NSX:SEW-EURODRIVE, dùng cho máy khuấy dung dịch của hệ thống thu hồi đồng. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIHON KAGAKU SANGYO CO., LTD
|
2019-12-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
180919A339A28780
|
Đồng hồ lưu lượng điện tử JGLUGB-D50, dùng cho hệ thống thu hồi đồng
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIHON KAGAKU SANGYO CO., LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
180919A339A28780
|
Tủ điện (2F) (TH-KZE), F/N: TH-00830-2, nguồn điện AC380V, 28KW, dùng cho hệ thống thu hồi đồng, NSX: Shenzhen Tianhao/2019
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIHON KAGAKU SANGYO CO., LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
180919A339A28780
|
Tủ điện (1F-2) (TH-KZN), F/N: TH-00830-3, nguồn điện AC380V, 25KW, dùng cho hệ thống thu hồi đồng, NSX: Shenzhen Tianhao/2019
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIHON KAGAKU SANGYO CO., LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
180919A339A28780
|
Tủ điện (1F-1) (TH-KZX) , F/N: TH-00830-1, nguồn điện AC380V, 18KW, dùng cho hệ thống thu hồi đồng, NSX: Shenzhen Tianhao/2019
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIHON KAGAKU SANGYO CO., LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
270819SITGSHHPK33760
|
Máy khuấy từ 7.5Kw (Ti) (gồm giảm tốc, trục, mặt bích & cánh tháo rời), model: RF87-7.5/123, NSX: RIXU/2019.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIHON KAGAKU SANGYO CO., LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
270819SITGSHHPK33760
|
Máy khuấy từ 7.5Kw (SUS) (gồm giảm tốc, trục, mặt bích & cánh tháo rời), model: RF87-7.5/123, NSX: RIXU/2019.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIHON KAGAKU SANGYO CO., LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
270819SITGSHHPK33760
|
Máy khuấy từ 2.2Kw (Ti) (gồm giảm tốc, trục, mặt bích & cánh tháo rời), model: RF57-2.2/120, NSX: RIXU/2019.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIHON KAGAKU SANGYO CO., LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
120419YMLUI307100489
|
Bể khuấy dung dịch kích thước 1500*2400mm, bằng vật liệu chống ăn mòn FRP, kèm trục khuấy RF77-5.5/134
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIHON KAGAKU SANGYO CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
82810107403
|
Tay gạt bằng thép (P/N: 23142611), dùng cho máy li tâm
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIHON KAGAKU SANGYO CO.,LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
1 PCE
|