1
|
160222KSA2211085002
|
Máy in nhiệt,hiệu EPSON TM-T88V , model: M244A, Serial: N3QF702155, dùng để in kết quả kiểm tra. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIDEC-READ CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
2532431473-02
|
LBO CRYSTAL#&Bộ phận điều chỉnh hướng tia laser dùng cho máy đục lổ bằng tia laser_3x3x20mm3, Brewsterscut=43.1 =90 (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH SV Probe Viet Nam
|
NIDEC-READ CORPORATION
|
2021-05-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
240920KSA200923HHG0063
|
Máy kiểm tra thông điện cho bo mạch, gồm phần thân chính, model: S-REC M6 II SW, S/N: AJ005129 và phần đưa nhận bo, model: RMZ-930A, S/N: M000006536, điện áp 3 pha, 20V, NSX:NIDEC/ 2020. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIDEC-READ CORPORATION
|
2020-09-30
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
151219KSA191201HHG0007
|
Máy kiểm tra thông điện bản mạch in, bằng thép, kt:3805x1960x2111mm, model:GATS-7755. S/N: AJ004104,điện áp 3 pha AC200V,50/60Hz, c.suất 1.5kW,nsx:Nidec-read,năm 2019
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO THăNG LONG
|
NIDEC-READ CORPORATION
|
2019-12-23
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
130819KSA190809HHG0044
|
Hệ thống kiểm tra thông điện(gồm bộ phận&linh kiện rời), model: S-REC V5 II, S/N: AJ003610, điện áp 200V(+-10%), 50/60Hz(+-3Hz), công suấtt 1.5K VA, NSX: Nidec-Read/2019.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIDEC-READ CORPORATION
|
2019-08-20
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
130819KSA190809HHG0044
|
Hệ thống kiểm tra thông điện(gồm bộ phận&linh kiện rời), model: S-REC V5 II, S/N: AJ003609, điện áp 200V(+-10%), 50/60Hz(+-3Hz), công suấtt 1.5K VA, NSX: Nidec-Read/2019.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIDEC-READ CORPORATION
|
2019-08-20
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
130819KSA190809HHG0044
|
Hệ thống kiểm tra thông điện(gồm bộ phận&linh kiện rời), model: S-REC V5 II, S/N: AJ003608, điện áp 200V(+-10%), 50/60Hz(+-3Hz), công suất 1.5K VA, NSX: Nidec-Read/2019.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIDEC-READ CORPORATION
|
2019-08-20
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
130819KSA190809HHG0044
|
Hệ thống kiểm tra thông điện(gồm bộ phận&linh kiện rời), model: S-REC V5 II, S/N: AJ003610, điện áp 200V(+-10%), 50/60Hz(+-3Hz), công suấtt 1.5K VA, NSX: Nidec-Read/2019.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIDEC-READ CORPORATION
|
2019-08-20
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
130819KSA190809HHG0044
|
Hệ thống kiểm tra thông điện(gồm bộ phận&linh kiện rời), model: S-REC V5 II, S/N: AJ003609, điện áp 200V(+-10%), 50/60Hz(+-3Hz), công suấtt 1.5K VA, NSX: Nidec-Read/2019.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIDEC-READ CORPORATION
|
2019-08-20
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
130819KSA190809HHG0044
|
Hệ thống kiểm tra thông điện(gồm bộ phận&linh kiện rời), model: S-REC V5 II, S/N: AJ003608, điện áp 200V(+-10%), 50/60Hz(+-3Hz), công suất 1.5K VA, NSX: Nidec-Read/2019.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
NIDEC-READ CORPORATION
|
2019-08-20
|
CHINA
|
1 SET
|