1
|
YMLUI228383035
|
Thức ăn cho tôm giống: FLAKES FOR POST LARVA SHRIMP (Thành phần: Protein: 41% min) (20kg/bao)
|
Công Ty TNHH Long Sinh
|
NEW WATER CO.,LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
12000 KGM
|
2
|
CULVXMN2200454
|
Thức ăn cho tôm giống: FLAKES FOR POST LARVA SHRIMP (thành phần: protein: 41% min) (20kg/bao)
|
Công Ty TNHH Long Sinh
|
NEW WATER CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
12000 KGM
|
3
|
YMLUI228370209
|
Thức ăn cho tôm giống: FLAKES FOR POST LARVA SHRIMP (có chứa: bột cá, bột mực, bột tôm) (20kg/bao)
|
Công Ty TNHH Long Sinh
|
NEW WATER CO., LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
12000 KGM
|
4
|
YMLUI228364507
|
Thức ăn cho tôm giống: FLAKES FOR POST LARVA SHRIMP (có chứa: bột cá, bột mực, bột tôm) (20kg/bao)
|
Công Ty TNHH Long Sinh
|
NEW WATER CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
12000 KGM
|
5
|
SNLBXMVL0001878
|
Thức ăn cho tôm giống: FLAKES FOR POST LARVA SHRIMP (20kg/bao)
|
Công Ty TNHH Long Sinh
|
NEW WATER CO., LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
12000 KGM
|
6
|
YMLUI228359621
|
Thức ăn cho tôm giống: FLAKES FOR POST LARVA SHRIMP (có chứa: bột cá, bột mực, bột tôm) (20kg/bao)
|
Công Ty TNHH Long Sinh
|
NEW WATER CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
12000 KGM
|
7
|
160920599094437
|
Lecithin - Chất nhũ hóa dùng làm nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
|
CôNG TY TNHH GROBEST LANDFOUND
|
NEW WATER CO.,LTD.
|
2020-09-26
|
CHINA
|
39200 KGM
|
8
|
160920599094436
|
Lecithin - Chất nhũ hóa dùng làm nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
|
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)
|
NEW WATER CO.,LTD
|
2020-09-26
|
CHINA
|
235200 KGM
|
9
|
090920AASM030326
|
Lecithin - Chất nhũ hóa dùng làm nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
|
CôNG TY TNHH GROBEST LANDFOUND
|
NEW WATER CO.,LTD.
|
2020-09-23
|
CHINA
|
78400 KGM
|
10
|
040920AASM030325
|
Lecithin - Chất nhũ hóa dùng làm nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
|
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)
|
NEW WATER CO.,LTD
|
2020-09-14
|
CHINA
|
274400 KGM
|