1
|
250721028B504627
|
Chất bổ sung khoáng chất vào thức ăn thủy sản - Feed Additive Blender Calcium Lactate (để làm nguyên liệu SXTĂ cho tôm, cá. Hàng NK theo Phụ lục II T. tư 26/2018/TT-BNNPTNT)
|
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)
|
FUZHOU OMNIPRO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-10-08
|
CHINA
|
56.4 TNE
|
2
|
310721HF210701212
|
PT thay thế cho máy ép/nén viên thuộc DCSXTĂ cho tôm, cá - Khuôn ép/nén viên thức ăn tôm Phi 2,0mm*43T (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)
|
CHANGZHOU GUDE MACHINERY CO., LTD.
|
2021-08-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
310721HF210701212
|
PT thay thế cho máy ép/nén viên thuộc DCSXTĂ cho tôm, cá - Khuôn ép/nén viên thức ăn tôm Phi 1,8mm*40T (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)
|
CHANGZHOU GUDE MACHINERY CO., LTD.
|
2021-08-26
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
310721HF210701212
|
PT thay thế cho máy ép/nén viên thuộc DCSXTĂ cho tôm, cá - Dao cắt viên thức ăn tôm 175L*50W*0,5T (Mã hàng PM53SC, Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)
|
CHANGZHOU GUDE MACHINERY CO., LTD.
|
2021-08-26
|
CHINA
|
4000 PCE
|
5
|
030821NSSLASHA21G01063
|
Gluten lúa mì (Vital Wheat Gluten - Protein: 75% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP)
|
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)
|
JIANGSU GUOXIN UNION ENERGY CO., LTD.
|
2021-08-21
|
CHINA
|
176 TNE
|
6
|
080821EGLV148100523600
|
Chất bổ sung khoáng chất vào thức ăn thủy sản - Feed Additive Blender Calcium Lactate (để làm nguyên liệu SXTĂ cho tôm, cá. Hàng NK theo Phụ lục II T. tư 26/2018/TT-BNNPTNT)
|
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)
|
FUZHOU OMNIPRO INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2021-08-20
|
CHINA
|
56.4 TNE
|
7
|
200721COAU7233044590
|
Gluten lúa mì (Vital Wheat Gluten - Protein: 75% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP)
|
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)
|
JIANGSU GUOXIN UNION ENERGY CO., LTD.
|
2021-08-16
|
CHINA
|
308 TNE
|
8
|
040821OOLU2675457010
|
Chất bổ sung Humic axit vào thức ăn thủy sản - Sodium humate (từ khoáng mùn để làm nguyên liệu SXTĂ cho tôm, cá. Hàng nhập khẩu theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT)
|
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)
|
NUMEGA NUTRITION PTE. LTD.
|
2021-08-16
|
CHINA
|
200000 KGM
|
9
|
231220YSSZ20120426
|
PT thay thế cho máy nghiền thuộc dây chuyền SX TĂ tôm, cá - Vòng nghiền (đe nghiền) của máy nghiền nguyên liệu (Phi 1370*Phi 1314*160mm/cái, Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)
|
SICHUAN NEW XIN YUAN AGRICULTURE AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO., L
|
2021-08-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
231220YSSZ20120426
|
PT thay thế cho máy nghiền thuộc dây chuyền SX TĂ tôm, cá - Đĩa quay nghiền của máy nghiền nguyên liệu (Phi 1270*Phi 190*30mm/cái, Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)
|
SICHUAN NEW XIN YUAN AGRICULTURE AND ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO., L
|
2021-08-01
|
CHINA
|
3 PCE
|