1
|
120320SHCHI200341750
|
NPL18#&Vải 100% rayon
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
NEW FACE TEXTILE CO., LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
14917.33 MTK
|
2
|
090120YF41030
|
NPL18#&Vải 100% rayon
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
NEW FACE TEXTILE CO.,LIMITED
|
2020-01-13
|
CHINA
|
1178.71 MTK
|
3
|
161219SHCHI191240201
|
NPL02#&Vải 100% polyester
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
NEW FACE TEXTILE CO., LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
1260.88 MTK
|
4
|
071219SHCHI191239703
|
NPL18#&Vải 100% rayon
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
NEW FACE TEXTILE CO., LTD
|
2019-12-16
|
CHINA
|
13160.88 MTK
|
5
|
1312191912014
|
NPL02#&Vải 100% polyester
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
NEW FACE TEXTILE CO.,LIMITED
|
2019-12-14
|
CHINA
|
2833.08 MTK
|
6
|
201019SMSHHCM1910033
|
NPL18#&Vải 100% rayon
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
NEW FACE TEXTILE CO.,LIMITED
|
2019-10-25
|
CHINA
|
14070.28 MTK
|
7
|
131019SMSHHCM1910019
|
NPL18#&Vải 100% rayon
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
NEW FACE TEXTILE CO.,LIMITED
|
2019-10-21
|
CHINA
|
7600.05 MTK
|
8
|
131019SMSHHCM1910019
|
NPL18#&Vải 100% rayon
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
NEW FACE TEXTILE CO.,LIMITED
|
2019-10-21
|
CHINA
|
7600.05 MTK
|
9
|
3110199788801 0543
|
NPL18#&Vải 100% rayon
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
NEW FACE TEXTILE CO.,LIMITED
|
2019-01-11
|
CHINA
|
693.06 MTK
|
10
|
FY180153
|
NL 12#&Vải 100% Rayon ( 10052.5 Yds kho 52")
|
CôNG TY TNHH BEEAHN VIệT NAM
|
NEW FACETEXTILE CO., LTD
|
2018-01-19
|
CHINA
|
12140.8 MTK
|