1
|
7857414261
|
2#&Nhãn phụ bằng giấy
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
C & M INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
24350 PCE
|
2
|
120320SHCHI200341750
|
NPL18#&Vải 100% rayon
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
NEW FACE TEXTILE CO., LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
14917.33 MTK
|
3
|
130320SMSHHCM2003074
|
NPL02#&Vải 100% polyester
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
F-HOUSE CO.,LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
17288.61 MTK
|
4
|
050120SMSHHCM2001030
|
NPL02#&Vải 100% polyester
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
F-HOUSE CO.,LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
18979.88 MTK
|
5
|
090120YF41030
|
NPL18#&Vải 100% rayon
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
NEW FACE TEXTILE CO.,LIMITED
|
2020-01-13
|
CHINA
|
1178.71 MTK
|
6
|
211219SMSHHCM1912108
|
NPL02#&Vải 100% polyester
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
F-HOUSE CO.,LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
23508.14 MTK
|
7
|
161219SHCHI191240201
|
NPL02#&Vải 100% polyester
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
NEW FACE TEXTILE CO., LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
1260.88 MTK
|
8
|
071219SHCHI191239703
|
NPL18#&Vải 100% rayon
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
NEW FACE TEXTILE CO., LTD
|
2019-12-16
|
CHINA
|
13160.88 MTK
|
9
|
1312191912014
|
NPL02#&Vải 100% polyester
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
NEW FACE TEXTILE CO.,LIMITED
|
2019-12-14
|
CHINA
|
2833.08 MTK
|
10
|
080719SHLNB1907006
|
NPL51#&Vải 96% cotton 4% spandex
|
Công Ty TNHH Thời Trang Mi Sa
|
SHAOXING FENGYIN TEXTILE CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
1509.63 MTK
|