1
|
090120A569A88609
|
YF00021-1#&Chất kết dính đã điều chế POLYURETHANE MIX MATERIAL. Mã CAS: 9016-87-9, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
NEW CENTURY CONSTRUCTION (HK) LIMITED
|
2020-11-01
|
CHINA
|
32000 KGM
|
2
|
100120SITGNBCL294137
|
YF00021-1#&Chất kết dính đã điều chế POLYURETHANE MIX MATERIAL. Mã CAS: 9016-87-9, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
NEW CENTURY CONSTRUCTION (HK) LIMITED
|
2020-11-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
220120XAPV019230
|
YF00004#&Dải đế một lớp từ filament nhân tạo có trọng lượng 80g/m2 kích thước rộng 4.11m, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
NEW CENTURY CONSTRUCTION (HK) LIMITED
|
2020-10-02
|
CHINA
|
160854.72 MTK
|
4
|
030220PAS0148974
|
YF00023-1#&Hạt nhựa Polyetylen dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo (có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên) , mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
NEW CENTURY CONSTRUCTION (HK) LIMITED
|
2020-08-02
|
CHINA
|
173250 KGM
|
5
|
030220PAS0148974
|
YF00023-1#&Hạt nhựa Polyetylen dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo (có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên) , mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
NEW CENTURY CONSTRUCTION (HK) LIMITED
|
2020-08-02
|
CHINA
|
173250 KGM
|
6
|
220120XAPV019231
|
YF00004#&Dải đế một lớp từ filament nhân tạo có trọng lượng 135g/m2 kích thước rộng 3.92m - SEAMING TAPE (PRIMARY BACKINGHL-135/3.92), dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
NEW CENTURY CONSTRUCTION (HK) LIMITED
|
2020-08-02
|
CHINA
|
47451.6 MTK
|
7
|
220120XAPV019231
|
YF00004#&Dải đế một lớp từ filament nhân tạo có trọng lượng 100g/m2 kích thước rộng 4.74m - SEAMING TAPE (PRIMARY BACKINGH-100/4.74), dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
NEW CENTURY CONSTRUCTION (HK) LIMITED
|
2020-08-02
|
CHINA
|
102929.1 MTK
|
8
|
220120XAPV019231
|
YF00004#&Dải đế một lớp từ filament nhân tạo có trọng lượng 100g/m2 kích thước rộng 4.74m - SEAMING TAPE (PRIMARY BACKING-100/4.74), dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
NEW CENTURY CONSTRUCTION (HK) LIMITED
|
2020-08-02
|
CHINA
|
174052.8 MTK
|
9
|
220120XAPV019231
|
YF00004#&Dải đế một lớp từ filament nhân tạo có trọng lượng 135g/m2 kích thước rộng 3.92m - SEAMING TAPE (PRIMARY BACKINGHL-135/3.92), dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
NEW CENTURY CONSTRUCTION (HK) LIMITED
|
2020-08-02
|
CHINA
|
47451.6 MTK
|
10
|
220120XAPV019231
|
YF00004#&Dải đế một lớp từ filament nhân tạo có trọng lượng 100g/m2 kích thước rộng 4.74m - SEAMING TAPE (PRIMARY BACKINGH-100/4.74), dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
NEW CENTURY CONSTRUCTION (HK) LIMITED
|
2020-08-02
|
CHINA
|
102929.1 MTK
|