1
|
100720MGHPH207204395
|
DT19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly (từ xơ staple tổng hợp, khổ 55", trọng lượng 94g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SUZHOU QINJIAN I/E CO.,LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
1863.75 MTK
|
2
|
100720MGHPH207204395
|
DT19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly (từ xơ staple tổng hợp, khổ 55", trọng lượng 175g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SUZHOU QINJIAN I/E CO.,LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
2326.81 MTK
|
3
|
250620MGHPH206203723
|
DT19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly (từ xơ staple tổng hợp, khổ 55", trọng lượng 94g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SUZHOU QINJIAN I/E CO., LTD
|
2020-06-30
|
CHINA
|
3392.8 MTK
|
4
|
250620MGHPH206203723
|
DT19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly (từ xơ staple tổng hợp, khổ 55", trọng lượng 175g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SUZHOU QINJIAN I/E CO., LTD
|
2020-06-30
|
CHINA
|
5667.8 MTK
|
5
|
250620MGHPH206203723
|
DT19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly (từ xơ staple tổng hợp, khổ 55", trọng lượng 94g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SUZHOU QINJIAN I/E CO., LTD
|
2020-06-30
|
CHINA
|
3392.8 MTK
|
6
|
250620MGHPH206203723
|
DT19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly (từ xơ staple tổng hợp, khổ 55", trọng lượng 175g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SUZHOU QINJIAN I/E CO., LTD
|
2020-06-30
|
CHINA
|
5667.8 MTK
|