|
1
|
110721SHEXL2107178
|
DT19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly (từ xơ staple tổng hợp, khổ 54", trọng lượng 135g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD./ SUZHOU LANYANG TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
9580.13 MTK
|
|
2
|
110721SHEXL2107178
|
DT19-1042#&Vải dệt thoi Polyester 90%, Span 10% PU (từ xơ staple tổng hợp, khổ 53", trọng lượng 150g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD./ SUZHOU LANYANG TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
6079.12 MTK
|
|
3
|
290720SHA20073395
|
DT19-1042#&Vải dệt thoi Polyester 90%, Span 10% (từ xơ staple tổng hợp, khổ 53", trọng lượng 165g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD./SUZHOU LANYANG TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-05-08
|
CHINA
|
2665.6 MTK
|
|
4
|
290720SHA20073395
|
DT19-1042#&Vải dệt thoi Polyester 90%, Span 10% (từ xơ staple tổng hợp, khổ 53", trọng lượng 165g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD./SUZHOU LANYANG TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-05-08
|
CHINA
|
7541.5 MTK
|
|
5
|
220520MGHPH205201306
|
DT19-1042#&Vải dệt thoi Polyester 90%, Span 10% (từ xơ staple tổng hợp, khổ 53", trọng lượng 160g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SUZHOU LANYANG TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-05-28
|
CHINA
|
7311.9 MTK
|
|
6
|
220520MGHPH205201306
|
DT19-1042#&Vải dệt thoi Polyester 90%, Span 10% (từ xơ staple tổng hợp, khổ 53", trọng lượng 155g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SUZHOU LANYANG TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-05-28
|
CHINA
|
9047.5 MTK
|