1
|
071120115A508599
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006, Cons: 6x19+FC. Dia: 9.3mmX920m/reel .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
NANTONG SHIDANDE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
30 ROL
|
2
|
071120115A508599
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006, Cons: 6x37+FC. Dia: 11mmX920m/reel .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
NANTONG SHIDANDE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
30 ROL
|
3
|
071120115A508599
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x37+IWRC. Dia: 11mmX920m/reel .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
NANTONG SHIDANDE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
7 ROL
|
4
|
071120115A508599
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: Cons: 19x7. Dia: 6mmX1000m/reel .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
NANTONG SHIDANDE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
5 ROL
|
5
|
071120115A508599
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: Cons: 19x7. Dia: 5mmX1000m/reel .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
NANTONG SHIDANDE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
5 ROL
|
6
|
70820131050018000
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x19+FC. Dia: 7.5mm (920M/Reel).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
NANTONG SHIDANDE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
50 ROL
|
7
|
70820131050018000
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x36WS+FC. Dia: 26.0mm (920M/Reel).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
NANTONG SHIDANDE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
1 ROL
|
8
|
70820131050018000
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x37+FC. Dia: 15.0mm (920M/Reel).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
NANTONG SHIDANDE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
15 ROL
|
9
|
70820131050018000
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x37+IWRC. Dia: 19.0mm (920M/Reel).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
NANTONG SHIDANDE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
5 ROL
|
10
|
70820131050018000
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x37+IWRC. Dia: 15.0mm (920M/Reel).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
NANTONG SHIDANDE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
5 ROL
|