|
1
|
XBFH006502
|
Vải Cotton Pha K50-70"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
NANTONG KELLY TEXTILE CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
26480 KGM
|
|
2
|
COAU7229975560
|
Vải Cotton Pha K50-70"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
NANTONG KELLY TEXTILE CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
28480 KGM
|
|
3
|
COAU7229119850
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
NANTONG KELLY TEXTILE CO., LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
22900 KGM
|
|
4
|
A56AA31167
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
NANTONG KELLY TEXTILE CO., LTD
|
2020-06-13
|
CHINA
|
11636 KGM
|
|
5
|
588179404
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
NANTONG KELLY TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-12
|
CHINA
|
13210 KGM
|