1
|
010222OLCQD22018507
|
Chất chống oxy hóa TMQ, dạng viên ,sử dụng trong sản xuất các sản phẩm cao su.CAS: 26780-96-1.Mới100%
|
CôNG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VIệT NAM
|
STAIR CHEMICAL AND TECHNOLOGY CO., LTD SHANDONG
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3 TNE
|
2
|
020322SITGLYHP233505
|
Chế phẩm RF-80 (Hỗn hợp xà phòng,muối kẽm của axit béo dạng rắn)dùng làm phụ gia cho ngành cao su (25kg/bao),CAS# 67701-13-7,TPHH:(C16-C18) and (C18).Mới 100%
|
CôNG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VIệT NAM
|
JIANGSU REBO NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4500 KGM
|
3
|
020322SITGLYHP233505
|
Chế phẩm RF-40 (Hỗnhợp xà phòng,muối kẽm của axit béo dạng rắn)dùng làm phụ gia cho ngành cao su (25kg/bao),CAS# 67701-13-7,TPHH :(C16-C18)and(C18). Mới100%
|
CôNG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VIệT NAM
|
JIANGSU REBO NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
9500 KGM
|
4
|
100422EASEK2214LB039B
|
Nhựa từ dầu mỏ RT102, dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, cao su. NSX:JIANGSU REBO NEW MATERIAL TECHNOLOGY. CAS: 68131-77-1. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VIệT NAM
|
JIANGSU REBO NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
020422HDMUTAOZ13408600
|
Chất chống oxy hóa Rubber Antioxidant TMQ, dạng viên, sử dụng trong sản xuất các sản phẩm cao su. CAS: 26780-96-1. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VIệT NAM
|
STAIR CHEMICAL AND TECHNOLOGY CO., LTD SHANDONG
|
2022-04-13
|
CHINA
|
14 TNE
|
6
|
210322AMIGL220091669A-01
|
Hóa chất Amine Catalyst HGDA-33 dùng trong sản xuất mút xốp. Ncc: NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD. Hàng mới 100%. TP: Triethylenediamine, cas: 280-57-9
|
CôNG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VIệT NAM
|
NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
800 KGM
|
7
|
210322AMIGL220091669A-01
|
Hóa chất T-9 (Stannous octoate) dùng trong sx mút xốp. Ncc: NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL. Hàng mới 100%. TP: Stannous Octoate (cas:301-10-0, >50%);Dipropylene Glycol (cas:110-98-5,<50%)
|
CôNG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VIệT NAM
|
NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
800 KGM
|
8
|
210322AMIGL220091669A-02
|
Hóa chất Amine Catalyst HGDA-33 dùng trong sản xuất mút xốp. Ncc: NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD. Hàng mới 100%. TP: Triethylenediamine, cas: 280-57-9
|
CôNG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VIệT NAM
|
NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
2 KGM
|
9
|
210322AMIGL220091669A-02
|
Hóa chất T-9 (Stannous octoate) dùng trong sx mút xốp. Ncc: NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL. Hàng mới 100%. TP: Stannous Octoate (cas:301-10-0, >50%);Dipropylene Glycol (cas:110-98-5,<50%)
|
CôNG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VIệT NAM
|
NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
2 KGM
|
10
|
210322AMIGL220091669A-01
|
Chất hoạt động bề mặt nonionic Silicone Oil HGD-868H dạng lỏng, dùng trong sản xuất mút xốp. Ncc: NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VIệT NAM
|
NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
4200 KGM
|