1
|
112200016184385
|
189#&Vải dệt thoi 56% Poly 40% Rayon 4% Spandex( từ xơ staple tổng hợp) khổ 57/59', trọng lượng 385gsm
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH ANH TâN Kỳ
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
17817 YRD
|
2
|
112200016184385
|
183#&Vải dệt kim 64% Poly, 32% Rayon, 4% Spandex/Khổ 57/59'', trọng lượng 385GSM
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH ANH TâN Kỳ
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
24125 YRD
|
3
|
112200016131556
|
185#&Vải dệt thoi 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex/Khổ 60/62" , trọng lượng 390 GSM
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH ANH TâN Kỳ
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
44541.6 YRD
|
4
|
112200016747173
|
PL10#&Gói hút ẩm (từ silica gel dạng hạt)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Thiên An Phú
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
17850 PCE
|
5
|
112200016747173
|
NL03#&Vải dệt thoi 69/28/3 rayon/poly/span, khổ 56" 275g/m2
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Thiên An Phú
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
27403 YRD
|
6
|
112200016747173
|
NL02#&Vải dệt thoi 73/16/7/4 rayon/nylon/poly/span, khổ 56/58" 320g/m2
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Thiên An Phú
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
5996 YRD
|
7
|
112200016747173
|
NL01#&Vải dệt thoi 74/23/3 rayon/nylon/span, khổ 57/58" 280g/m2
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Thiên An Phú
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
62575.3 YRD
|
8
|
112200016747173
|
PL04#&Nhãn hangtag (làm bằng giấy, dùng cho hàng may mặc)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt May Thiên An Phú
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
48000 PCE
|
9
|
112200016348075
|
185#&Vải dệt thoi 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex/Khổ 60/62" , trọng lượng 390 GSM
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH ANH TâN Kỳ
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
606 YRD
|
10
|
112200016348075
|
184#&Vải dệt kim 77% Nylon 23 % Spandex/Khổ 61/63'', trọng lượng 145 gsm
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH ANH TâN Kỳ
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
1058.1 YRD
|