1
|
112200015253911
|
205#&Vải dệt thoi 100% Polyester( có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên) khổ 58' , trọng lượng75GSM
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH ANH TâN Kỳ
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-03-26
|
CHINA
|
6709 YRD
|
2
|
112200015670414
|
6#&Nhãn giấy các loại đã in. Hàng phụ trợ may mặc
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH ANH TâN Kỳ
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
117556 PCE
|
3
|
112200015273951
|
6#&Nhãn giấy các loại ( bằng giấy hoặc bìa, đã hoặc chưa in)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH ANH TâN Kỳ
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
507129 PCE
|
4
|
112200015346093
|
6#&Nhãn giấy các loại đã in. Hàng phụ trợ may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH ANH TâN Kỳ
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
11548 PCE
|
5
|
112200015346093
|
175#&Gói hạt chống ẩm. Hàng phụ trợ may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH ANH TâN Kỳ
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
2.47 KGM
|
6
|
112200015167496
|
185#&Vải dệt thoi 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex/Khổ rông hơn 30Cm
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH ANH TâN Kỳ
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
45410.9 YRD
|
7
|
112200015167496
|
184#&Vải dệt kim 77% Nylon 23 % Spandex/Khổ rông hơn 30Cm
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH ANH TâN Kỳ
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
10169.4 YRD
|
8
|
112200015167496
|
7#&Nhãn vải các loại từ vật liệu dệt kim , dạng chiếc
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH ANH TâN Kỳ
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
590199 PCE
|
9
|
112200015167496
|
20#&Chun các loại (Chất liệu cao su) /( sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH ANH TâN Kỳ
|
NAMYANG DELTA CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
179802.06 YRD
|
10
|
201221ANBVH1R1254410
|
Thiết bị truyền treo SUNRISE dùng trong ngành may mặc Model: S50, nguồn 220/380V , CS: 5600W, Hàng đồng bộ tháo rời(141 trạm GC; 5 trạm kS, 5 trạm chứa móc, 5 trạm hiển thị dữ liệu)/ Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY MINH ANH TâN Kỳ
|
NINGBO SUNRISE INDUSTRIAL AUTOMATION CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 SET
|