1
|
250421OOLU2665185200
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP POLYPROPYLENE L5E89 , Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN á ĐôNG ADG
|
NH INTERNATIONAL CORP.
|
2021-11-05
|
CHINA
|
225 TNE
|
2
|
230621COAU7232521840
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE HOMOPOLYMER GRADE: T30S, hàng mới 100% đóng gói 25 kg/bag.
|
CôNG TY Cổ PHầN STAVIAN HóA CHấT
|
NH INTERNATIONAL CORP.
|
2021-09-07
|
CHINA
|
50 TNE
|
3
|
280421OOLU8890040160
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP POLYPROPYLENE L5E89 , Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN á ĐôNG ADG
|
NH INTERNATIONAL CORP.
|
2021-05-18
|
CHINA
|
250 TNE
|
4
|
280421OOLU8890040161
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP POLYPROPYLENE L5E89 , Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN á ĐôNG ADG
|
NH INTERNATIONAL CORP.
|
2021-05-13
|
CHINA
|
175 TNE
|
5
|
260121SMFCL21010529
|
Hạt nhựa Polypropylene (PP) (HOMOPOLYMER) dạng nguyên sinh. Grade: HP550JB (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Hàng có C.O form E.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Duy Tân
|
NH INTERNATIONAL CORP.
|
2021-02-02
|
CHINA
|
24.75 TNE
|
6
|
240121SMFCL21010515
|
Hạt nhựa Polypropylene (PP) (HOMOPOLYMER) dạng nguyên sinh. Grade: HP500NB (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. Hàng có C.O form E.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Nhựa Duy Tân
|
NH INTERNATIONAL CORP.
|
2021-02-02
|
CHINA
|
24.75 TNE
|
7
|
6289697842
|
PL08#&Dây chun 3/8"
|
Công ty TNHH Việt Pan - Pacific Nam Định
|
N&H INTERNATIONAL CORP
|
2019-01-10
|
CHINA
|
14900 YRD
|
8
|
8726279306
|
PL14#&Dây dệt (Y) 3/4"
|
Công ty TNHH Việt Pan - Pacific Nam Định
|
N&H INTERNATIONAL CORP
|
2019-09-19
|
CHINA
|
5000 YRD
|
9
|
8726279306
|
PL14#&Dây dệt (Y) 1/2"
|
Công ty TNHH Việt Pan - Pacific Nam Định
|
N&H INTERNATIONAL CORP
|
2019-09-19
|
CHINA
|
12800 YRD
|
10
|
1924557062
|
PL08#&Dây chun 2 1/4"
|
Công ty TNHH Việt Pan - Pacific Nam Định
|
N&H INTERNATIONAL CORP
|
2019-08-07
|
CHINA
|
3260 YRD
|