1
|
060322TCLSHA22030011S
|
PL16#&Khóa kéo có răng bằng nhựa 15.375 inch
|
Công ty TNHH Việt Pan - Pacific Nam Định
|
PAN PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2326 PCE
|
2
|
060322TCLSHA22030011S
|
PL16#&Khóa kéo có răng bằng nhựa 15.125 inch
|
Công ty TNHH Việt Pan - Pacific Nam Định
|
PAN PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1861 PCE
|
3
|
060322TCLSHA22030011S
|
PL16#&Khóa kéo có răng bằng nhựa 14.5 inch
|
Công ty TNHH Việt Pan - Pacific Nam Định
|
PAN PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1396 PCE
|
4
|
060322TCLSHA22030011S
|
PL16#&Khóa kéo có răng bằng nhựa 13.875 inch
|
Công ty TNHH Việt Pan - Pacific Nam Định
|
PAN PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1176 PCE
|
5
|
060322TCLSHA22030011S
|
PL16#&Khóa kéo có răng bằng nhựa 12.25 inch
|
Công ty TNHH Việt Pan - Pacific Nam Định
|
PAN PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1029 PCE
|
6
|
060322TCLSHA22030011S
|
V019#&Vải dệt kim nỉ 100% Polyester đã nhuộm khổ 58", trọng lượng 200g/m2
|
Công ty TNHH Việt Pan - Pacific Nam Định
|
PAN PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2844 YRD
|
7
|
060322TCLSHA22030011S
|
V122#&Vải dệt thoi 88% polyester 12% Spandex đã nhuộm không nhãn hiệu khổ 56/58", trọng lượng 102g/m2
|
Công ty TNHH Việt Pan - Pacific Nam Định
|
PAN PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
21656 YRD
|
8
|
060322TCLSHA22030011S
|
V183#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament 100% polyester không dún đã nhuộm khổ 58/60". trọng lượng 63 g/m2
|
Công ty TNHH Việt Pan - Pacific Nam Định
|
PAN PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
56092 YRD
|
9
|
FRT2201028
|
PL03#&Nhãn vải làm từ sợi tổng hợp (đã in cỡ, sử dụng, xuất xứ, logo) ( Kích thước: 46*46mm)CNVA-402
|
Công ty TNHH Việt Pan - Pacific Nam Định
|
PAN-PACIFIC CO.,LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
83775 PCE
|
10
|
DSM22010006
|
V121#&Vải dệt thoi 100% Nylon đã nhuộm , đã tẩy trắng khổ 55", trọng lượng 32g/m2
|
Công ty TNHH Việt Pan - Pacific Nam Định
|
PAN-PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2400 YRD
|