1
|
112100014912081
|
UL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester (khổ 60", trọng lượng = 305 g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD / FASHION GE,O CO,LTD
|
2021-01-09
|
CHINA
|
12928.9 MTK
|
2
|
112100014912081
|
UL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester (khổ 57/58", trọng lượng = 83 g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD / FASHION GE,O CO,LTD
|
2021-01-09
|
CHINA
|
15158.29 MTK
|
3
|
112100014912081
|
UL01#&Vải kẹp tầng (khổ 58", trọng lượng = 67 g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD / FASHION GE,O CO,LTD
|
2021-01-09
|
CHINA
|
4356.5 MTK
|
4
|
112100014912081
|
UL04#&Vải dệt thoi 100% Nylon khổ 56" (đã nhuộm, hàng mới 100%, trọng lượng = 91 g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD / FASHION GE,O CO,LTD
|
2021-01-09
|
CHINA
|
4247.9 MTK
|
5
|
112100014912081
|
UL01#&Vải lót dệt thoi 100% Polyester (khổ 56", trọng lượng = 67 g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD / FASHION GE,O CO,LTD
|
2021-01-09
|
CHINA
|
1381.28 MTK
|
6
|
112100014912081
|
UL01#&Vải lót dệt thoi 100% Polyester (khổ 58", trọng lượng = 52 g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD / FASHION GE,O CO,LTD
|
2021-01-09
|
CHINA
|
24240.96 MTK
|
7
|
112100014912081
|
UL25#&Lông vũ (Lông vịt thành phẩm trắng 80/20, lông mềm, đã qua xử lý, sử dụng làm phụ liệu may mặc, hàng mơi 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD / FASHION GE,O CO,LTD
|
2021-01-09
|
CHINA
|
33 KGM
|
8
|
112100014912081
|
UL25#&Lông vũ (Lông vịt thành phẩm xám 80/20, lông mềm, đã qua xử lý, sử dụng làm phụ liệu may mặc, hàng mơi 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD / FASHION GE,O CO,LTD
|
2021-01-09
|
CHINA
|
55 KGM
|