1
|
271221FCX121120692
|
UL07#&Vải dệt thoi: sợi filament 87% Nylon 13% Polyurathen, khổ 54" 57gsm, đã nhuộm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
4014.67 MTK
|
2
|
150422FCX122040270S
|
UL01#&Vải dệt thoi: 100% Polyester khổ 57", 103gsm, đã nhuộm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
5893.86 MTK
|
3
|
150422FCX122040270S
|
UL01#&Vải dệt thoi: 100% Polyester khổ 54", 156gsm, đã nhuộm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
30306.27 MTK
|
4
|
161221FCX121120223
|
UL04#&Vải dệt thoi: sợi filament 100% Nylon, khổ 54" 58gsm, đã nhuộm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
5248.79 MTK
|
5
|
211121CSSE211100348
|
UL03#&Vải dệt thoi: 100% Cotton đã nhuộm, khổ 57/58", 220g/sqm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1359.22 MTK
|
6
|
051021FCX121090648
|
UL01#&Vải dệt thoi: có tỷ trọng xơ staple polyester 100% khổ 57", 72GSM. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
9423.29 MTK
|
7
|
030821FCX121070781S
|
UL01#&Vải dệt thoi: 100% Polyester khổ 60", trọng lượng 53gsm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
31850.88 MTK
|
8
|
030821FCX121070781S
|
UL01#&Vải dệt thoi: 100% Polyester khổ 56", trọng lượng 85gsm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
18963.37 MTK
|
9
|
310721FCX121070786
|
UL12#&Vải dệt kim: Vải lông nhân tạo:100% Polyester khổ 56", trọng lượng 327g/m2. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD
|
2021-05-08
|
CHINA
|
15111.65 MTK
|
10
|
112100013990833
|
UL25#&Lông vịt màu xám loại 80/20 đã qua xử lý nhiệt, dùng làm phụ liệu ngành may mặc. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY UY LONG
|
MOVE PLUS CO. LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
423 KGM
|