1
|
120119AMIGL190012655A
|
VKPM004#&Vải polyester các loại (Khổ54-56")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
MINT CORPORATION LTD
|
2019-01-21
|
CHINA
|
1773.02 MTR
|
2
|
281018DFS067115903
|
VKPM004#&Vải polyester các loại (Khổ54-56")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
MINT CORPORATION LTD
|
2018-11-10
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3109.87 MTR
|
3
|
231018PTHOC1810180
|
LAB001#&Nhãn các loại (labels)
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
MINT CORPORATION LTD
|
2018-10-26
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
36428 PCE
|
4
|
231018PTHOC1810180
|
BUC001#&Đầu dây nịt
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
MINT CORPORATION LTD
|
2018-10-26
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
30442 PCE
|
5
|
171018DFS067115551
|
VKPM004#&Vải polyester các loại (Khổ54-56")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
MINT CORPORATION LTD
|
2018-10-26
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
6710.01 MTR
|
6
|
171018DFS067115551
|
VKPM004#&Vải polyester các loại (Khổ54-56")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
MINT CORPORATION LTD
|
2018-10-26
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
38599.17 MTR
|
7
|
231018PTHOC1810180
|
PAP001#&Giấy các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
MINT CORPORATION LTD
|
2018-10-26
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
37000 PCE
|
8
|
231018PTHOC1810180
|
LAB001#&Nhãn các loại (labels)
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
MINT CORPORATION LTD
|
2018-10-26
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
9823 PCE
|
9
|
231018PTHOC1810180
|
DTTM001#&Dây trang trí các loại
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
MINT CORPORATION LTD
|
2018-10-26
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
9555.48 MTR
|
10
|
231018PTHOC1810180
|
HAN001#&Thẻ bài
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
MINT CORPORATION LTD
|
2018-10-26
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3187 PCE
|