1
|
100919HF16SG1908267
|
BROWN ALUMINUM OXIDE 80 MESH,CAS 1344-28-1(sản phẩm dùng trong công nghiệp,dùng để vệ sinh khuôn, tách khuôn, dạng hạt 0.08mm, đóng gói 25kg/bao)
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
MIKAINI LIMITED
|
2019-09-23
|
CHINA
|
8000 KGM
|
2
|
210919SHHY19090919
|
Hạt oxit nhôm F80 màu nâu, dùng cho máy phun làm sạch bề mặt kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thế Nam
|
MIKAINI LIMITED
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1500 KGM
|
3
|
210919SHHY19090919
|
Hạt oxit nhôm F60 màu nâu, dùng cho máy phun làm sạch bề mặt kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thế Nam
|
MIKAINI LIMITED
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1500 KGM
|
4
|
210919SHHY19090919
|
Hạt oxit nhôm F80 màu trắng, dùng cho máy phun làm sạch bề mặt kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thế Nam
|
MIKAINI LIMITED
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
210919SHHY19090919
|
Hạt oxit nhôm F120 màu nâu, dùng cho máy phun làm sạch bề mặt kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thế Nam
|
MIKAINI LIMITED
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
290519HF16SG1905221
|
BROWN ALUMINUM OXIDE 80 MESH,CAS 1344-28-1(sản phẩm dùng trong công nghiệp,dùng để vệ sinh khuôn, tách khuôn, dạng hạt 0.08mm, đóng gói 25kg/bao)
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
MIKAINI LIMITED
|
2019-05-29
|
CHINA
|
6000 KGM
|
7
|
280419QDHPH9040192
|
Hạt thủy tinh GB180# dùng làm sạch bề mặt các sản phẩm , size: 106-75 Microns
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thế Nam
|
MIKAINI LIMITED
|
2019-05-09
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
280419QDHPH9040192
|
Hạt thủy tinh GB120# dùng làm sạch bề mặt các sản phẩm , size: 150-106 Microns
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thế Nam
|
MIKAINI LIMITED
|
2019-05-09
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
280419QDHPH9040192
|
Hạt thủy tinh GB60# dùng làm sạch bề mặt các sản phẩm , size: 425 - 300 Microns
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thế Nam
|
MIKAINI LIMITED
|
2019-05-09
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
280419QDHPH9040192
|
Hạt oxit nhôm F180 màu trắng, dùng cho máy phun làm sạch bề mặt kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thế Nam
|
MIKAINI LIMITED
|
2019-05-09
|
CHINA
|
500 KGM
|