1
|
260222HF16SG2202211
|
BROWN ALUMINUM OXIDE 80 MESH,CAS 1344-28-1(sản phẩm dùng trong công nghiệp,dùng để vệ sinh khuôn, tách khuôn, dạng hạt 0.08mm, đóng gói 25kg/bao)
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
RUNLONG ENTERPRISE (ASIA) CO.,LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
10500 KGM
|
2
|
271220HF16SG2012222
|
BROWN ALUMINUM OXIDE 80 MESH,CAS 1344-28-1(sản phẩm dùng trong công nghiệp,dùng để vệ sinh khuôn, tách khuôn, dạng hạt 0.08mm, đóng gói 25kg/bao)
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
RUNLONG ENTERPRISE (ASIA) CO.,LIMITED
|
2021-07-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
240521HF16SG2105247
|
BROWN ALUMINUM OXIDE 80 MESH,CAS 1344-28-1(sản phẩm dùng trong công nghiệp,dùng để vệ sinh khuôn, tách khuôn, dạng hạt 0.08mm, đóng gói 25kg/bao)
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
RUNLONG ENTERPRISE (ASIA) CO.,LIMITED
|
2021-06-16
|
CHINA
|
10500 KGM
|
4
|
270120HF16SG2001240
|
BROWN ALUMINUM OXIDE 80 MESH,CAS 1344-28-1(sản phẩm dùng trong công nghiệp,dùng để vệ sinh khuôn, tách khuôn, dạng hạt 0.08mm, đóng gói 25kg/bao)
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
YICHANG ENTERPRISE(ASIA)CO.,LIMITED
|
2020-10-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
090820HF16SG2008207
|
BROWN ALUMINUM OXIDE 80 MESH,CAS 1344-28-1(sản phẩm dùng trong công nghiệp,dùng để vệ sinh khuôn, tách khuôn, dạng hạt 0.08mm, đóng gói 25kg/bao)
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
RUNLONG ENTERPRISE (ASIA) CO.,LIMITED
|
2020-08-20
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
100919HF16SG1908267
|
BROWN ALUMINUM OXIDE 80 MESH,CAS 1344-28-1(sản phẩm dùng trong công nghiệp,dùng để vệ sinh khuôn, tách khuôn, dạng hạt 0.08mm, đóng gói 25kg/bao)
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
MIKAINI LIMITED
|
2019-09-23
|
CHINA
|
8000 KGM
|
7
|
290519HF16SG1905221
|
BROWN ALUMINUM OXIDE 80 MESH,CAS 1344-28-1(sản phẩm dùng trong công nghiệp,dùng để vệ sinh khuôn, tách khuôn, dạng hạt 0.08mm, đóng gói 25kg/bao)
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
MIKAINI LIMITED
|
2019-05-29
|
CHINA
|
6000 KGM
|
8
|
100419HF16SG1903222
|
BROWN ALUMINUM OXIDE 80 MESH,CAS 1344-28-1(sản phẩm dùng trong công nghiệp,dùng để vệ sinh khuôn, tách khuôn, dạng hạt 0.08mm, đóng gói 25kg/bao)
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
MIKAINI LIMITED
|
2019-04-10
|
CHINA
|
8000 KGM
|
9
|
051118HF16SG1810205
|
BROWN ALUMINUM OXIDE 80 MESH,CAS 1344-28-1(sản phẩm dùng trong công nghiệp,dùng để vệ sinh khuôn, tách khuôn)
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
MIKAINI LIMITED
|
2018-11-06
|
CHINA
|
8000 KGM
|
10
|
HF16SG1807248
|
BROWN ALUMINUM OXIDE120 MESH,CAS 1344-28-1 (sản phẩm dùng trong công nghiệp,dùng để vệ sinh khuôn, tách khuôn)
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
MIKAINI LIMITED
|
2018-08-11
|
CHINA
|
1600 KGM
|