1
|
220322NOSZP22CL42165
|
Cao su tồng hợp, cao su BR dạng bành (Synthetic Rubber Transfar BR 9000) nguyên liệu sản suất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
MERCHANT (HONGKONG) HOLDINGS GROUP LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
57600 KGM
|
2
|
260422ZGTAO0210000001
|
Cao su tổng hợp - Chloroprene Rubber CR244HVA (Dùng trong công nghiệp sản xuất keo và cao su. Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KIM ĐứC THịNH
|
MERCHANT (HONGKONG) HOLDINGS GROUP LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
3 TNE
|
3
|
260422ZGTAO0210000001
|
Cao su tổng hợp - Chloroprene Rubber CR2443 (Dùng trong công nghiệp sản xuất keo và cao su. Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KIM ĐứC THịNH
|
MERCHANT (HONGKONG) HOLDINGS GROUP LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
4 TNE
|
4
|
260422ZGTAO0210000001
|
Cao su tổng hợp - Chloroprene Rubber CR2441 (Dùng trong công nghiệp sản xuất keo và cao su. Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KIM ĐứC THịNH
|
MERCHANT (HONGKONG) HOLDINGS GROUP LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
7 TNE
|
5
|
260422ZGTAO0210000001
|
Cao su tổng hợp - Chloroprene Rubber CR2440 (Dùng trong công nghiệp sản xuất keo và cao su. Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KIM ĐứC THịNH
|
MERCHANT (HONGKONG) HOLDINGS GROUP LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
2 TNE
|
6
|
280222NOSZP22CL10060
|
Cao su tồng hợp, cao su BR dạng bành (Synthetic Rubber Transfar BR 9000) nguyên liệu sản suất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
MERCHANT (HONGKONG) HOLDINGS GROUP LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
38400 KGM
|
7
|
31121213749240
|
Cao su tồng hợp, cao su BR dạng bành (Synthetic Rubber transfar BR 9000) nguyên liệu sản suất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
MERCHANT (HONGKONG) HOLDINGS GROUP LIMITED
|
2021-08-11
|
CHINA
|
96000 KGM
|
8
|
041021VNSHSS2109016
|
Cao su Styren- butadien (SBR) dùng để sản xuất sản phẩm cao su, dạng nguyên sinh. Mã SBR 1712 Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sunny Tech
|
MERCHANT (HONG KONG) HOLDINGS GROUP LIMITED
|
2021-08-10
|
CHINA
|
20.16 TNE
|