1
|
230421RKHKHHHPH214002-01
|
1936MK5#&Lò sấy dùng trong sản xuất bản mạch in, loại: 1936MK5, S/N: 0316N3-BANGN-812381-03 sử dụng dòng điện 3 pha 208 - 240V, 130A, 50/60HZ, năm sx: 2016, NSX: HELLER INDUSTRIES, INC
|
Công Ty TNHH Mektec Manufacturing (Việt Nam)
|
MEKTEC CORPORATION
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
230421RKHKHHHPH214002-01
|
GPX-C#&Máy in kem hàn dùng trong quá trình sản xuất bản mạch in, model:GPX-C, S/N: G0055, 220V, 50/60Hz, nãm sx: 2018, nhà sx: Fuji machine MFG. Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Mektec Manufacturing (Việt Nam)
|
MEKTEC CORPORATION
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
2546241180
|
Dây cáp dẻo( USB FPC),Hàng mới 100%,HFSQA-0110
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FUSHAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
MEKTEC CORPORATION
|
2020-04-15
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
NNE51683763
|
KB0477#&Keo dính CT2288, mã hàng: KB0477 dùng trong sản xuất bản mạch
|
Công Ty TNHH Mektec Manufacturing (Việt Nam)
|
MEKTEC CORPORATION
|
2019-09-16
|
CHINA
|
6 PCE
|
5
|
NNE51683741
|
PF2M6A#&Cảm biến nhiệt độ gắn trên bản mạch điện tử PF2M6A
|
Công Ty TNHH Mektec Manufacturing (Việt Nam)
|
MEKTEC CORPORATION
|
2019-09-13
|
CHINA
|
4000 PCE
|
6
|
520082976735
|
WC486603#&Mạch mềm dùng trong máy ảnh _ WC4866030009 S052GYRO-FPCB
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
MEKTEC CORPORATION ( SINGAPORE ) PTE.LTD.
|
2019-07-03
|
CHINA
|
4800 PCE
|
7
|
520082976735
|
WC486603#&Mạch mềm dùng trong máy ảnh _ WC4866030009 S052GYRO-FPCB
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
MEKTEC CORPORATION ( SINGAPORE ) PTE.LTD.
|
2019-07-03
|
CHINA
|
456 PCE
|
8
|
520082979314
|
VI MACH#&Vi mạch các loại
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
MEKTEC CORPORATION (SINGAPORE) PTE.LTD.
|
2019-04-24
|
CHINA
|
1500 PCE
|
9
|
520082979314
|
VI MACH#&Vi mạch các loại
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
MEKTEC CORPORATION (SINGAPORE) PTE.LTD.
|
2019-04-24
|
CHINA
|
50 PCE
|
10
|
520082979001
|
WC487003#&Mạch mềm S052CME máy ảnh _ WC4870030009 S052CME-FPCB
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
MEKTEC CORPORATION ( SINGAPORE ) PTE.LTD.
|
2019-04-20
|
CHINA
|
4061 PCE
|