1
|
040521SHGSGN1438457V
|
GP803900#&Sợi nylon 127 (0.12)mm _ GP803900 Tynex Nylon MonoFilament
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
DUPONT XINGDA FILAMENTS COMPANY, LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
449.7 KGM
|
2
|
040521SHGSGN1438457V
|
GQ744600#&Sợi nylon 076 (0.076) _ GQ744600 Tynex Nylon MonoFilament
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
DUPONT XINGDA FILAMENTS COMPANY, LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
455.4 KGM
|
3
|
040521SHGSGN1438457V
|
GQ744600#&Sợi nylon 076 (0.076) _ GQ744600 Tynex Nylon MonoFilament
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
DUPONT XINGDA FILAMENTS COMPANY, LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
438.3 KGM
|
4
|
NLB40144226
|
LV353300#&Thấu kính thô dùng trong máy ảnh _ LV353300700V LV3533 4BA91102
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
OHARA OPTICAL (H.K.) LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
7200 PCE
|
5
|
4403039745
|
Nhiệt kế điện tử _ Customs corp. Digital thermometer module TX-120 [JIG1155], hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
MARUMAN SHOJI CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
132100010263024
|
S-OTR0007#&Vải lau ống dây 250x250mm (100 cái x 30 bịch/thùng) _ Clean Era wiper -IO-250 [OTR0007]
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT CONG NGHE HOA ANH DAO
|
2021-12-03
|
CHINA
|
4 UNK
|
7
|
132100010263024
|
S-OTR0009#&Vải lau phòng sạch (1 bịch = 150 cái) _ Polyseter wipe 9"x9" [OTR0009]
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT CONG NGHE HOA ANH DAO
|
2021-12-03
|
CHINA
|
160 BICH
|
8
|
132100010263241
|
Muối NaCl 99% dùng trong công nghiệp _ [CHE068]
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT CONG NGHE HOA ANH DAO
|
2021-12-03
|
CHINA
|
150 KGM
|
9
|
132100010263241
|
Pin oxit bạc ( 1 vỉ = 10 viên) _ Pin maxell LR1130 [OTR958]
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT CONG NGHE HOA ANH DAO
|
2021-12-03
|
CHINA
|
3 VI
|
10
|
132100010263241
|
Dây cáp HDMI (1.5m) _ Unitek HDMI (Y-C137) [LCD0006268]
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT CONG NGHE HOA ANH DAO
|
2021-12-03
|
CHINA
|
1 PCE
|