1
|
070422CAN2000265
|
SUS304WPB#&Dây thép không gỉ SUS304WPB ( đường kính 0.2mm- 2.0mm)
|
CôNG TY TNHH MATEX VIệT NAM
|
MATEX ( H.K.) CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8718.8 KGM
|
2
|
080322CAN2000166
|
SUS304WPB#&Dây thép không gỉ SUS304WPB ( đường kính 0.2mm- 2.0mm)
|
CôNG TY TNHH MATEX VIệT NAM
|
MATEX ( H.K.) CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
9877.5 KGM
|
3
|
140422HZSZHPG22049CFS
|
MAT001#&Lò xo bán thành phẩm chưa luyện, chưa tôi MAT001 ( FI 0.1mm-3.0mm, LI 2mm-400mm), đơn giá 0.011288 usd/pce, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MATEX VIệT NAM
|
MATEX ( H.K.) CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
4344500 PCE
|
4
|
301221CAN1001269
|
SUS304WPB#&Dây thép không gỉ SUS304WPB ( đường kính 0.2mm- 2.0mm)
|
CôNG TY TNHH MATEX VIệT NAM
|
MATEX ( H.K.) CO., LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
10172.7 KGM
|
5
|
220222HZSZHPG22022CFS
|
MAT001#&Lò xo bán thành phẩm chưa luyện, chưa tôi MAT001 ( FI 0.1mm-3.0mm, LI 2mm-400mm), đơn giá 0.010523 usd/pce, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MATEX VIệT NAM
|
MATEX ( H.K.) CO., LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
5007000 PCE
|
6
|
160222CAN2000111
|
SUS304WPB#&Dây thép không gỉ SUS304WPB ( đường kính 0.2mm- 2.0mm)
|
CôNG TY TNHH MATEX VIệT NAM
|
MATEX ( H.K.) CO., LTD
|
2022-02-19
|
CHINA
|
6980.7 KGM
|
7
|
140122HZSZHPG22006CFS
|
MAT001#&Lò xo bán thành phẩm chưa luyện, chưa tôi MAT001 ( FI 0.1mm-3.0mm, LI 2mm-400mm). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MATEX VIệT NAM
|
MATEX ( H.K.) CO., LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
4763000 PCE
|
8
|
201221HZSKHPG21265CY
|
MAT001#&Lò xo bán thành phẩm chưa luyện, chưa tôi MAT001 ( FI 0.1mm-3.0mm, LI 2mm-400mm), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MATEX VIệT NAM
|
MATEX ( H.K.) CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
7801000 PCE
|
9
|
051221CAN1001183
|
SUS304WPB#&Dây thép không gỉ SUS304WPB ( đường kính 0.2mm- 2.0mm)
|
CôNG TY TNHH MATEX VIệT NAM
|
MATEX ( H.K.) CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
10613.7 KGM
|
10
|
050821CAN1000769
|
SUS304WPB#&Dây thép không gỉ SUS304WPB ( đường kính 0.2mm- 2.0mm)
|
CôNG TY TNHH MATEX VIệT NAM
|
MATEX ( H.K.) CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
13555.9 KGM
|