1
|
041019SGLSHS1910016
|
NPL4#&Nhãn mác bằng vải
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
MARZARA
|
2019-09-10
|
CHINA
|
13063 PCE
|
2
|
041019SGLSHS1910016
|
V1#&Vải dệt thoi 100% polyester, Khổ 60"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
MARZARA
|
2019-09-10
|
CHINA
|
2619 YRD
|
3
|
120819SGLSHS1908011
|
NPL6#&Bông nhân tạo có trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 khổ 60"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
MARZARA
|
2019-08-26
|
CHINA
|
11084 YRD
|
4
|
010819SGLSHS1908002
|
NPL4#&Nhãn mác bằng vải
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
MARZARA
|
2019-08-24
|
CHINA
|
29500 PCE
|
5
|
010819SGLSHS1908002
|
NPL5#&Dây chun
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
MARZARA
|
2019-08-24
|
CHINA
|
14831.4 YRD
|
6
|
010819SGLSHS1908002
|
NPL3#&Nhãn mác bằng giấy đã in
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
MARZARA
|
2019-08-24
|
CHINA
|
29000 SET
|
7
|
010819SGLSHS1908002
|
NPL1#&Khuy, cúc bằng plastic, không bọc vật liệu dệt
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
MARZARA
|
2019-08-24
|
CHINA
|
58800 PCE
|
8
|
010819SGLSHS1908002
|
NPL2#&Khóa kéo bằng kim loại
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
MARZARA
|
2019-08-24
|
CHINA
|
25169 PCE
|
9
|
010819SGLSHS1908002
|
V1#&Vải dệt thoi 100% polyester Khổ 60"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
MARZARA
|
2019-08-24
|
CHINA
|
7660 YRD
|
10
|
010819SGLSHS1908002
|
NPL6#&Bông nhân tạo có trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 Khổ 60"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
MARZARA
|
2019-08-24
|
CHINA
|
18115 YRD
|