1
|
190120JJCSHHPP001392
|
NPL3#&Sản phẩm thêu các loại
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
SIHYUN CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
9730 PCE
|
2
|
190120JJCSHHPP001392
|
NPL2#&Dây chun, bằng chỉ cao su bọc bằng vật liệu dệt
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
SIHYUN CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
4360 MTR
|
3
|
190120JJCSHHPP001392
|
NPL1#&Mếch không dệt, từ filament nhân tạo, trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2, Khổ 39"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
SIHYUN CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
15450 MTR
|
4
|
190120JJCSHHPP001392
|
V2#&Vải dệt lưới 100% Poly, Khổ 58"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
SIHYUN CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
3429.02 MTR
|
5
|
190120JJCSHHPP001392
|
V1#&Vải dệt kim 90% Poly 10% Cotton, đã nhuộm, Khổ 58"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
SIHYUN CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
16992 MTR
|
6
|
190120JJCSHHPP001392
|
NPL7#&Khóa kéo có răng bằng kim loại
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
SIHYUN CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
19356 PCE
|
7
|
190120JJCSHHPP001392
|
NPL6#&Khuy ( Cúc ) bằng plastic, không bọc vật liệu dệt
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
SIHYUN CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
53060 PCE
|
8
|
190120JJCSHHPP001392
|
NPL5#&Chốt cài khóa và khoen
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
SIHYUN CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
13500 SET
|
9
|
190120JJCSHHPP001392
|
NPL4#&Dây dệt/ dây viền ( Vải dệt thoi khổ hẹp, từ xơ nhân tạo )
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
SIHYUN CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
33600 MTR
|
10
|
041019SGLSHS1910016
|
NPL4#&Nhãn mác bằng vải
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XUâN MAI
|
MARZARA
|
2019-09-10
|
CHINA
|
13063 PCE
|