1
|
123015726125
|
QI117300#&IC nhớ dùng trong máy ảnh _ QI1173000009 IC Memory
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
MARUBUN SEMICON CORPORATION
|
2019-01-15
|
CHINA
|
12320 PCE
|
2
|
123015726125
|
QI117300#&IC nhớ dùng trong máy ảnh _ QI1173000009 IC Memory
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
MARUBUN SEMICON CORPORATION
|
2019-01-15
|
CHINA
|
7840 PCE
|
3
|
123015679435
|
QI118700#&IC nhớ dùng trong máy ảnh _ QI1187000009 IC Memory
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
MARUBUN SEMICON CORPORATION
|
2018-12-08
|
JAPAN
|
2240 PCE
|
4
|
123015679435
|
QI118700#&IC nhớ dùng trong máy ảnh _ QI1187000009 IC Memory
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
MARUBUN SEMICON CORPORATION
|
2018-12-08
|
JAPAN
|
1120 PCE
|
5
|
123015679435
|
QI117300#&IC nhớ dùng trong máy ảnh _ QI1173000009 IC Memory
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
MARUBUN SEMICON CORPORATION
|
2018-12-08
|
JAPAN
|
44800 PCE
|
6
|
123015679435
|
QI117300#&IC nhớ dùng trong máy ảnh _ QI1173000009 IC Memory
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
MARUBUN SEMICON CORPORATION
|
2018-12-08
|
JAPAN
|
14560 PCE
|
7
|
123015679435
|
QI117300#&IC nhớ dùng trong máy ảnh _ QI1173000009 IC Memory
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
MARUBUN SEMICON CORPORATION
|
2018-12-08
|
JAPAN
|
3360 PCE
|
8
|
123015633714
|
QI118700#&IC nhớ dùng trong máy ảnh _ QI1187000009 IC Memory
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
MARUBUN SEMICON CORPORATION
|
2018-11-09
|
JAPAN
|
2240 PCE
|
9
|
123015633714
|
QI117300#&IC nhớ dùng trong máy ảnh _ QI1173000009 IC Memory
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
MARUBUN SEMICON CORPORATION
|
2018-11-09
|
JAPAN
|
22400 PCE
|
10
|
123015633714
|
QI117300#&IC nhớ dùng trong máy ảnh _ QI1173000009 IC Memory
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
MARUBUN SEMICON CORPORATION
|
2018-11-09
|
JAPAN
|
26880 PCE
|