1
|
101020SCWSH201000016
|
Thép không gỉ dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nguội, sus 201, kích thước: 0.4mm x 1219mm , ( số lượng thực tế: 23.266 M/T), mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TUệ TâM
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
23.27 TNE
|
2
|
101020SCWSH201000015
|
Thép không gỉ dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nguội, sus 201, kích thước: 0.5mm x 1219mm , ( số lượng thực tế: 22.813 M/T), mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TUệ TâM
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
22.81 TNE
|
3
|
300820SCWSH200800173
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, sus 430 No1, độ dày 3.0- 4,75 mm*1200mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TổNG HợP
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO., LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
23647 TNE
|
4
|
300820SCWSH200800173
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, sus 430 No1, độ dày 3.0- 4,75 mm*1200mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TổNG HợP
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO., LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
23647 TNE
|
5
|
300820SCWSH200800173
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, sus 430 No1, độ dày 3.0- 4,75 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TổNG HợP
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO., LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
23647 TNE
|
6
|
270420713010086000
|
Thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn, mác 201, tiêu chuẩn nhà máy Q/CD1-2019, KT: 5.0-10.0mm x 1500mm x cuộn. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐịA ốC MAI Hà
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
90230 KGM
|
7
|
270420713010086000
|
Thép không gỉ cán nóng, dạng tấm, mác 201, tiêu chuẩn nhà máy Q/CD1-2019, KT: 3.0-4.0mm x 1500mm x 6000mm. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐịA ốC MAI Hà
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
81587 KGM
|
8
|
270420SCWSH200400152
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn 201 J1 No1(KT:10.0mm*1500mmxC,hàm lương C 0.071-0.082%,Cr 13.524-13.784%), hàng mới 100%.SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
CôNG TY TNHH ĐịA ốC MAI Hà
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2020-05-19
|
CHINA
|
68240 KGM
|
9
|
270420SCWSH200400152
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn 201 J1 No1(KT:8.0mm*1500mmxC,hàm lương C 0.071-0.078%,Cr 13.482-13.784%), hàng mới 100%.SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
CôNG TY TNHH ĐịA ốC MAI Hà
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2020-05-19
|
CHINA
|
47170 KGM
|
10
|
270420SCWSH200400152
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn 201 J1 No1(KT:6.0mm*1500mmxC,hàm lương C 0.078-0.086%,Cr 13.524-13.674%), hàng mới 100%.SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
CôNG TY TNHH ĐịA ốC MAI Hà
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2020-05-19
|
CHINA
|
47635 KGM
|