1
|
270420713010086000
|
Thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn, mác 201, tiêu chuẩn nhà máy Q/CD1-2019, KT: 5.0-10.0mm x 1500mm x cuộn. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐịA ốC MAI Hà
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
90230 KGM
|
2
|
270420713010086000
|
Thép không gỉ cán nóng, dạng tấm, mác 201, tiêu chuẩn nhà máy Q/CD1-2019, KT: 3.0-4.0mm x 1500mm x 6000mm. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐịA ốC MAI Hà
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
81587 KGM
|
3
|
270420SCWSH200400152
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn 201 J1 No1(KT:10.0mm*1500mmxC,hàm lương C 0.071-0.082%,Cr 13.524-13.784%), hàng mới 100%.SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
CôNG TY TNHH ĐịA ốC MAI Hà
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2020-05-19
|
CHINA
|
68240 KGM
|
4
|
270420SCWSH200400152
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn 201 J1 No1(KT:8.0mm*1500mmxC,hàm lương C 0.071-0.078%,Cr 13.482-13.784%), hàng mới 100%.SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
CôNG TY TNHH ĐịA ốC MAI Hà
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2020-05-19
|
CHINA
|
47170 KGM
|
5
|
270420SCWSH200400152
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn 201 J1 No1(KT:6.0mm*1500mmxC,hàm lương C 0.078-0.086%,Cr 13.524-13.674%), hàng mới 100%.SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
CôNG TY TNHH ĐịA ốC MAI Hà
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2020-05-19
|
CHINA
|
47635 KGM
|
6
|
270420SCWSH200400152
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn 201 J1 No1(KT:5.0mm*1500mmxC,hàm lương C 0.074-0.082%,Cr 13.47-13.78%), hàng mới 100%.SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
CôNG TY TNHH ĐịA ốC MAI Hà
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2020-05-19
|
CHINA
|
70305 KGM
|
7
|
270420SCWSH200400152
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng tấm 201 J1 No1(KT:4.0mm*1500mmx6000mm,hàm lương C 0.072-0.078%,Cr 13.533-13.551%), hàng mới 100%.SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
CôNG TY TNHH ĐịA ốC MAI Hà
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2020-05-19
|
CHINA
|
46107 KGM
|
8
|
270420SCWSH200400152
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng tấm 201 J1 No1(KT:3.0mm*1500mmx6000mm,hàm lương C 0.079-0.089%,Cr 13.692%), hàng mới 100%.SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
CôNG TY TNHH ĐịA ốC MAI Hà
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2020-05-19
|
CHINA
|
46195 KGM
|
9
|
270420SCWSH200400152
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn 201 J1 No1(KT:10.0mm*1500mmxC,hàm lương C 0.071-0.082%,Cr 13.524-13.784%), hàng mới 100%.SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
CôNG TY TNHH ĐịA ốC MAI Hà
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2020-05-19
|
CHINA
|
68240 KGM
|
10
|
270420SCWSH200400152
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn 201 J1 No1(KT:8.0mm*1500mmxC,hàm lương C 0.071-0.078%,Cr 13.482-13.784%), hàng mới 100%.SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
CôNG TY TNHH ĐịA ốC MAI Hà
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2020-05-19
|
CHINA
|
47170 KGM
|