1
|
231221EGLV156100771345
|
Muội carbon, dạng hạt (chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N330 (gd: 11719/tb-tchq ngay 26/09/2014) (CAS: 1333-86-4)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
42000 KGM
|
2
|
231221EGLV156100855271
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black N339 (GD SO: 303/TB-PTPL 15.3.16) npl sx vỏ xeCAS No 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
21000 KGM
|
3
|
231221EGLV156100880632
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black N220 (GD SO: 303/TB-PTPL 15.3.16) npl sx vỏ xeCAS No 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
21000 KGM
|
4
|
231221EGLV156100880632
|
Muội carbon, dạng bột, màu đen (Chất gia cố) - Carbon Black N330 (GD SỐ: 11719/TB-TCHQ 26.9.14) npl sx vỏ xe CAS No 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
63000 KGM
|
5
|
120222EGLV156200000317
|
Muội carbon, dạng hạt (chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N220 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016) (CAS: 1333-86-4)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
105000 KGM
|
6
|
270322EGLV156200118122
|
Muội carbon, dạng hạt (chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N220 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016) (CAS: 1333-86-4)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO., LTD.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
63000 KGM
|
7
|
120222EGLV156200000295
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black N339 (GD SO: 303/TB-PTPL 15.3.16) npl sx vỏ xe CAS No 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
42000 KGM
|
8
|
250222EGLV156200026405
|
Muội carbon, dạng bột, màu đen (Chất gia cố) - Carbon Black N330 (GD SỐ: 11719/TB-TCHQ 26.9.14) npl sx vỏ xe CAS No 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
126000 KGM
|
9
|
250222EGLV156200026405
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black N660 (GD SO: 319/TB-PTPL 17.3.16) npl sx vỏ xeCAS No 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
42000 KGM
|
10
|
210222EGLV156200026383
|
Muội carbon, dạng bột, màu đen (Chất gia cố) - Carbon Black N330 (GD SỐ: 11719/TB-TCHQ 26.9.14) npl sx vỏ xe CAS No 1 333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCED MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-03-16
|
CHINA
|
63000 KGM
|