1
|
251220EGLV156000517234
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) dùng để sản xuất - carbon black N220 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCE MATERIALS CO., LTD.
|
2021-07-01
|
CHINA
|
84000 KGM
|
2
|
251220EGLV156000517234
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N330 (gd: 11719/tb-tchq ngay 26/09/2014)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCE MATERIALS CO., LTD.
|
2021-07-01
|
CHINA
|
84000 KGM
|
3
|
141220EGLV156000507778
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N330 (gd: 11719/tb-tchq ngay 26/09/2014)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCE MATERIALS CO., LTD.
|
2021-04-01
|
CHINA
|
63000 KGM
|
4
|
141220EGLV156000507778
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) dùng để sản xuất - carbon black N220 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCE MATERIALS CO., LTD.
|
2021-04-01
|
CHINA
|
105000 KGM
|
5
|
041120COAU7227050400
|
Muội carbon, dạng bột màu đen (Chất gia cố) dùng để sản xuất - carbon black N330 ( Theo gd so 11719/tb-tchq ngay 26/09/2014)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCE MATERIALS CO., LTD.
|
2020-11-16
|
CHINA
|
63000 KGM
|
6
|
041120COAU7227050400
|
Muội carbon, dạng bột màu đen (Chất gia cố) dùng để sản xuất - carbon black N330 ( Theo gd so 11719/tb-tchq ngay 26/09/2014)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCE MATERIALS CO., LTD.
|
2020-11-16
|
CHINA
|
63000 KGM
|
7
|
290320EGLV156000073905
|
Muội carbon, dạng bột màu đen (Chất gia cố) dùng để sản xuất - carbon black N330 ( Theo gd so 11719/tb-tchq ngay 26/09/2014)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCE MATERIALS CO., LTD.
|
2020-08-04
|
CHINA
|
63000 KGM
|
8
|
290320EGLV156000073905
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) dùng để sản xuất - carbon black N220 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCE MATERIALS CO., LTD.
|
2020-08-04
|
CHINA
|
63000 KGM
|
9
|
120720EGLV156000203566
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) dùng để sản xuất - carbon black N220 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCE MATERIALS CO., LTD.
|
2020-07-22
|
CHINA
|
126000 KGM
|
10
|
120720EGLV156000203566
|
Muội carbon, dạng bột màu đen (Chất gia cố) dùng để sản xuất - carbon black N330 ( Theo gd so 11719/tb-tchq ngay 26/09/2014)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUNDSTAR ADVANCE MATERIALS CO., LTD.
|
2020-07-22
|
CHINA
|
105000 KGM
|