1
|
EGLV156800174366
|
6002008#&Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black N660 (GD SO:319/TB-PTPL 17/3/2016)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUND STAR CARBON BLACK COMPANY LIMITED
|
2018-06-19
|
CHINA
|
42000 KGM
|
2
|
EGLV156800174366
|
6002008#&Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black N339 (GD SO: 303/TB-PTPL 15.3.16)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUND STAR CARBON BLACK COMPANY LIMITED
|
2018-06-19
|
CHINA
|
42000 KGM
|
3
|
EGLV156800174366
|
6002008#&Muội carbon, dạng bột, màu đen (Chất gia cố) - Carbon Black N330 (GD SỐ: 11719/TB-TCHQ 26.9.14)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUND STAR CARBON BLACK COMPANY LIMITED
|
2018-06-19
|
CHINA
|
105000 KGM
|
4
|
JWMM180515
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black N660( gd so 319/TB-PTPL ngay 17/03/2016)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUND STAR CARBON BLACK COMPANY LIMITED
|
2018-05-24
|
CHINA
|
21000 KGM
|
5
|
JWMM180515
|
Carbon, dạng bột (Chất gia cố) - Carbon Black N339 (GD SO: 303/TB-PTPL 15.3.16)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUND STAR CARBON BLACK COMPANY LIMITED
|
2018-05-24
|
CHINA
|
21000 KGM
|
6
|
JWMM180515
|
Muội carbon, dạng bột, màu đen (Chất gia cố) - Carbon Black N330 (GD SỐ: 11719/TB-TCHQ 26.9.14)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUND STAR CARBON BLACK COMPANY LIMITED
|
2018-05-24
|
CHINA
|
63000 KGM
|
7
|
JWMM180417
|
6002008#&Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black N220 (GD SO: 303/TB-PTPL 15.3.16)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUND STAR CARBON BLACK COMPANY LIMITED
|
2018-05-03
|
CHINA
|
105000 KGM
|
8
|
JWMM180417
|
6002008#&Muội carbon, dạng bột, màu đen (Chất gia cố) - Carbon Black N330 (GD SỐ: 11719/TB-TCHQ 26.9.14)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUND STAR CARBON BLACK COMPANY LIMITED
|
2018-05-03
|
CHINA
|
168000 KGM
|
9
|
JWMM180405
|
6002008#&Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black N220 (GD SO: 303/TB-PTPL 15.3.16)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUND STAR CARBON BLACK COMPANY LIMITED
|
2018-04-24
|
CHINA
|
105000 KGM
|
10
|
JWMM180323
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon Black N220 (GD SO: 303/TB-PTPL 15.3.16)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
MAOMING ROUND STAR CARBON BLACK COMPANY LIMITED
|
2018-04-05
|
CHINA
|
42000 KGM
|