1
|
030421YSHAHCM2103838
|
31#&Nhãn giấy đóng gói trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
MANIFOLD INTERNATIONAL LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
2500 PCE
|
2
|
030421YSHAHCM2103838
|
41#&Vải 100% polyester, khổ 58", đóng gói dạng cuộn, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
MANIFOLD INTERNATIONAL LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
2975.73 MTK
|
3
|
030421YSHAHCM2103838
|
19#&Gòn ép, khổ 59", đóng gói dạng cuộn, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
MANIFOLD INTERNATIONAL LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
3296.92 MTK
|
4
|
773271426508
|
34#&Nút nhựa, hàng mới 100%, đóng gói trong túi nhựa
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
MANIFOLD INTERNATIONAL LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
2592 PCE
|
5
|
160321YSHAHCM2103603
|
41#&Vải 100% polyester, khổ 48"=731.52m2, khổ 55"=4,421.14m2, khổ 58"=11,660.04m2, đóng gói dạng cuộn, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
MANIFOLD INTERNATIONAL LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
16812.7 MTK
|
6
|
160321YSHAHCM2103603
|
39#&Vải 100% nylon, khổ 58", đóng gói dạng cuộn, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
MANIFOLD INTERNATIONAL LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
2017.95 MTK
|
7
|
290321YHKGHCM2104002
|
14#&Dây thun, khổ 20mm, đóng gói trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
MANIFOLD INTERNATIONAL LTD
|
2021-03-04
|
CHINA
|
1572.77 MTR
|
8
|
290321YHKGHCM2104002
|
9#&Dải pu, khổ 1254mm=100m, đóng gói dạng cuộn, khổ 20mm=39000m, khổ 15mm=43,049.95m, đóng gói trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
MANIFOLD INTERNATIONAL LTD
|
2021-03-04
|
CHINA
|
82149.95 MTR
|
9
|
290321YHKGHCM2104002
|
8#&Chỉ may từ sợi polyester, cuộn 5000 mét, đóng gói trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
MANIFOLD INTERNATIONAL LTD
|
2021-03-04
|
CHINA
|
1705000 MTR
|
10
|
290321YHKGHCM2104002
|
33#&Nút kim loại (bộ = 4 cái), đóng gói trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
MANIFOLD INTERNATIONAL LTD
|
2021-03-04
|
CHINA
|
58945 SET
|