1
|
050422YHKGHCM2204010
|
21#&Khóa nhựa đóng gói trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
VAST FOCUS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
115725 PCE
|
2
|
050422YHKGHCM2204010
|
9#&Dải pu, 20mm đóng gói trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
VAST FOCUS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
60000 MTR
|
3
|
050422YHKGHCM2204010
|
31#&Nhãn giấy đóng gói trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
VAST FOCUS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
165562 PCE
|
4
|
050422YHKGHCM2204010
|
29#&Nhãn cao su đóng gói trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
VAST FOCUS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8823 PCE
|
5
|
050422YHKGHCM2204010
|
30#&Nhãn dệt đóng gói trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
VAST FOCUS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
159430 PCE
|
6
|
050422YHKGHCM2204010
|
14#&Dây thun, khổ 2.8mm=20,842.83m, 1/4"=47,995.03m, 20mm=2464.31m đóng gói trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
VAST FOCUS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
71302.17 MTR
|
7
|
050422YHKGHCM2204010
|
11#&Dây đai, khổ: 1.5mm=2627.07m, 3mm=777.24m, 5mm=925.37m, 6.5mm=3657.6m,8mm=2745.94m, 10mm=1687.07m, 13mm=3,165.65m đóng gói trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
VAST FOCUS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15585.95 MTR
|
8
|
050422YHKGHCM2204010
|
41#&Vải 100% polyester, khổ 10cm, đóng gói trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
VAST FOCUS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
228.9 MTK
|
9
|
050422YHKGHCM2204010
|
33#&Nút kim loại (bộ = 4 cái) đóng gói trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
VAST FOCUS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7800 SET
|
10
|
050422YHKGHCM2204010
|
34#&Nút nhựa đóng gói trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VASTCO GARMENTS
|
VAST FOCUS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
374600 PCE
|