1
|
170121DTWSWD2101074SE
|
NVL00108#&Mex
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO, PUNTO FA S.L.UNIPERSONAL
|
2021-01-22
|
CHINA
|
4374.5 YRD
|
2
|
110121FSHA12012313
|
NVL01263#&Vải chính dệt thoi 100% Linen
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO, PUNTO FA S.L.UNIPERSONAL
|
2021-01-18
|
CHINA
|
21164.5 YRD
|
3
|
030920ASUHPH020090032
|
NVL00471#&Vải lót 100% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO, PUNTO FA, S.L. UNIPERSONAL
|
2020-11-09
|
CHINA
|
2554.6 YRD
|
4
|
020920YGHY20090014
|
NVL00471#&Vải lót 100% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO, PUNTO FA, S.L. UNIPERSONAL
|
2020-09-09
|
CHINA
|
729.8 YRD
|
5
|
020920YGHY20090014
|
NVL00440#&Vải chính 97% Cotton 3% Eslantane
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO, PUNTO FA, S.L. UNIPERSONAL
|
2020-09-09
|
CHINA
|
19523.2 YRD
|
6
|
020920YGHY20090013
|
NVL00380#&Vải chính 100% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO, PUNTO FA, S.L. UNIPERSONAL
|
2020-09-09
|
CHINA
|
7584.2 YRD
|
7
|
200820YGHY20080093
|
NVL00440#&Vải chính 97% Cotton 3% Eslantane
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO, PUNTO FA, S.L. UNIPERSONAL
|
2020-08-28
|
CHINA
|
6318.7 YRD
|
8
|
260820SXSE20080183
|
NVL00052#&Cúc nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO, PUNTO FA, S.L. UNIPERSONAL
|
2020-07-09
|
CHINA
|
21000 PCE
|
9
|
260718GEXX10009411
|
NVL00385#&Vải chính 100% Polyester 140CM
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO, PUNTO FA, S.L. UNIPERSONAL
|
2018-08-02
|
SPAIN
|
17660 MTR
|