1
|
112100013502022
|
NVL00385#&Vải chính 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO GARMENT AND ACCESSORY TRADING (SHENZHEN)
|
2021-06-30
|
CHINA
|
728.31 YRD
|
2
|
112100013502022
|
NVL00030#&Chun
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO GARMENT AND ACCESSORY TRADING (SHENZHEN)
|
2021-06-30
|
CHINA
|
275.58 YRD
|
3
|
112100013502022
|
NVL00052#&Cúc nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO GARMENT AND ACCESSORY TRADING (SHENZHEN)
|
2021-06-30
|
CHINA
|
798 PCE
|
4
|
111900008411396
|
MG19006#&Khóa kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO GARMENT AND ACCESSORY TRADING (SHENZHEN)
|
2019-12-27
|
CHINA
|
650 PCE
|
5
|
111900008411396
|
MG19001#&Mex dưng
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO GARMENT AND ACCESSORY TRADING (SHENZHEN)
|
2019-12-27
|
CHINA
|
874 YRD
|
6
|
111900008411396
|
MG19001#&Mex dưng
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO GARMENT AND ACCESSORY TRADING (SHENZHEN)
|
2019-12-27
|
CHINA
|
218 YRD
|
7
|
111900008411396
|
MG19006#&Khóa kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO GARMENT AND ACCESSORY TRADING (SHENZHEN)
|
2019-12-27
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
111900008411396
|
MG19006#&Khóa kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO GARMENT AND ACCESSORY TRADING (SHENZHEN)
|
2019-12-27
|
CHINA
|
1100 PCE
|
9
|
111900008411396
|
MG19006#&Khóa kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO GARMENT AND ACCESSORY TRADING (SHENZHEN)
|
2019-12-27
|
CHINA
|
250 PCE
|
10
|
111900008411396
|
MG19005#&Mex
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
MANGO GARMENT AND ACCESSORY TRADING (SHENZHEN)
|
2019-12-27
|
CHINA
|
328 YRD
|