1
|
010719HVNSGN9F183
|
WHGR-Móc gỗ (dùng treo quần áo)-WOODEN HANGER (HGR-MJ185 )
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
MAN KING INDUSTRIES CO.,LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
26200 PCE
|
2
|
180719HVNSGN9G093
|
WHGR-Móc gỗ (dùng treo quần áo)-WOODEN HANGER (HGR-J18 WAL001-100)
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
MAN KING INDUSTRIES CO.,LTD
|
2019-07-23
|
CHINA
|
500 PCE
|
3
|
180719HVNSGN9G093
|
WHGR-Móc gỗ (dùng treo quần áo)-WOODEN HANGER (HGR-MJ185 WAL002-100)
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
MAN KING INDUSTRIES CO.,LTD
|
2019-07-23
|
CHINA
|
700 PCE
|
4
|
180719HVNSGN9G093
|
WHGR-Móc gỗ (dùng treo quần áo)-WOODEN HANGER (HGR-MJ17,17" WAL003-100)
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
MAN KING INDUSTRIES CO.,LTD
|
2019-07-23
|
CHINA
|
21600 PCE
|
5
|
200619HVNSGN9F060
|
Móc gỗ (dùng treo quần áo)-WOODEN HANGER (HGR-MJ17 )
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
MAN KING INDUSTRIES CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
3000 PCE
|
6
|
200619HVNSGN9F060
|
Móc gỗ (dùng treo quần áo)-WOODEN HANGER (HGR-J18 )
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
MAN KING INDUSTRIES CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
9300 PCE
|
7
|
200619HVNSGN9F060
|
Móc gỗ (dùng treo quần áo)-WOODEN HANGER (HGR-MJ17 )
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
MAN KING INDUSTRIES CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
500 PCE
|
8
|
200619HVNSGN9F060
|
Móc gỗ (dùng treo quần áo)-WOODEN HANGER (HGR-MJ185 )
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
MAN KING INDUSTRIES CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
20400 PCE
|
9
|
200619HVNSGN9F060
|
Móc gỗ (dùng treo quần áo)-WOODEN HANGER (HGR-NJ17)
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
MAN KING INDUSTRIES CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
500 PCE
|
10
|
200619HVNSGN9F060
|
Móc gỗ (dùng treo quần áo)-WOODEN HANGER (HGR-NJ15)
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
MAN KING INDUSTRIES CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
500 PCE
|