1
|
080322FAST22030007A
|
MHOOK#&Móc kim loại - Metal Hooks for Hangers 2.9X095GP35.29-CN
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
PETTERSSONS ASIA LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
712000 PCE
|
2
|
080322FAST22030007A
|
MHOOK#&Móc kim loại - Metal Hooks for Hangers 2.7X089KA35/86.29-CN
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
PETTERSSONS ASIA LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
9000 PCE
|
3
|
080322FAST22030007A
|
MHOOK#&Móc kim loại - Metal Hooks for Hangers 2.7X089KA35.55-CN
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
PETTERSSONS ASIA LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
162000 PCE
|
4
|
080322FAST22030007A
|
MHOOK#&Móc kim loại - Metal Hooks for Hangers 3.4X110HJ88.19-CN
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
PETTERSSONS ASIA LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
48000 PCE
|
5
|
080322FAST22030007A
|
MCLIP#&Kẹp kim loại - Metal Clips for Hangers 0.50X08.2CP91.18-WR-CN
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
PETTERSSONS ASIA LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5250000 PCE
|
6
|
080322FAST22030007A
|
MHOOK#&Móc kim loại - Metal Hooks for Hangers 2.9X095GP35.29-CN
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
PETTERSSONS ASIA LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2328000 PCE
|
7
|
31 7660 8400
|
SIZW#&Thẻ nhựa bán thành phẩm (dùng để gắn lên móc) - PLASTIC SIZER (SRB)
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
MAINETTI (EASTERN CHINA) LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
6000 PCE
|
8
|
74 3235 3670
|
SIZW#&Thẻ nhựa bán thành phẩm (dùng để gắn lên móc) - PLASTIC SIZER (ST1)
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
MAINETTI (EASTERN CHINA) LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
55000 PCE
|
9
|
70 7654 8242
|
SIZW#&Thẻ nhựa bán thành phẩm (dùng để gắn lên móc) - PLASTIC SIZER (CS1Q)
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
MAINETTI (EASTERN CHINA) LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
14000 PCE
|
10
|
70 7654 8242
|
SIZW#&Thẻ nhựa bán thành phẩm (dùng để gắn lên móc) - PLASTIC SIZER (SRB)
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
MAINETTI (EASTERN CHINA) LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
36900 PCE
|