1
|
040321EGLV142150027801
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp ( không dùng trong CN thực phẩm):UNIQUAT QAC-80.Mã CAS 8001-54-5,Lot:P201204009,P210214013/5012/6012 ,sx:02/2021,hsd:02/2023, nsx:Solvay ( zhangjiagang) .
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
LONZA MICROBIAL CONTROL ASIA PACIFIC PTE LTD.
|
2021-10-03
|
CHINA
|
24000 KGM
|
2
|
280821AAWL200195
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp ( không dùng trong CN thực phẩm):UNIQUAT QAC-80.Mã CAS 8001-54-5,Lot: 2108061095 ,sx:08/2021,hsd:08/2023, nsx: Shandong taihe.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
LONZA MICROBIAL CONTROL ASIA PACIFIC PTE LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
24000 KGM
|
3
|
250921TAOCB21010092
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp ( không dùng trong CN thực phẩm):UNIQUAT QAC-80.Mã CAS 8001-54-5,Lot: 2109101082 ,sx:09/2021,hsd:09/2023, nsx: Shandong taihe.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
LONZA MICROBIAL CONTROL ASIA PACIFIC PTE LTD.
|
2021-04-10
|
CHINA
|
24000 KGM
|
4
|
190321EGLV142150031663
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp ( không dùng trong CN thực phẩm):UNIQUAT QAC-80.Mã CAS 8001-54-5,Lot:P210222005,P210301005/01010/02003 ,sx:02/2021,hsd:02/2023, nsx:Solvay ( zhangjiagang) .
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
LONZA MICROBIAL CONTROL ASIA PACIFIC PTE LTD.
|
2021-03-25
|
CHINA
|
24000 KGM
|
5
|
250220AASM102010
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp ( không dùng trong CN thực phẩm):UNIQUAT QAC-80.Mã CAS 8001-54-5,c.thức:C6H5CH2N(CH3)2RCI, lot:2002111013 ,sx:02/2020, hsd:02/2022, nsx:Shandong taihe.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
LONZA MICROBIAL CONTROL ASIA PACIFIC PTE LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
24000 KGM
|
6
|
100920KMTCTAO4885194
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp ( không dùng trong CN thực phẩm):UNIQUAT QAC-80.Mã CAS 8001-54-5,c.thức:C6H5CH2N(CH3)2RCI, lot:2009011100 ,sx:09/2020, hsd:09/2022, nsx:Shandong taihe.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
LONZA MICROBIAL CONTROL ASIA PACIFIC PTE LTD.
|
2020-09-16
|
CHINA
|
16000 KGM
|
7
|
300320CULTAO20013597
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp ( không dùng trong CN thực phẩm):UNIQUAT QAC-80.Mã CAS 8001-54-5,c.thức:C6H5CH2N(CH3)2RCI, lot:2003181064 ,sx:03/2020, hsd:03/2022, nsx:Shandong taihe.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
LONZA MICROBIAL CONTROL ASIA PACIFIC PTE LTD.
|
2020-04-16
|
CHINA
|
24000 KGM
|
8
|
281120BILL 799010564021
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp ( không dùng trong CN thực phẩm):UNIQUAT QAC-80.Mã CAS 8001-54-5,c.thức:C6H5CH2N(CH3)2RCI, lot:2010301083/084 ,sx:10/2020, hsd:10/2022, nsx:Shandong taihe.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
LONZA MICROBIAL CONTROL ASIA PACIFIC PTE LTD.
|
2020-03-12
|
CHINA
|
48000 KGM
|
9
|
101219KMTCTAO4378292
|
Hóa chất: UNIQUAT (TM) QAC-80 (ALKYL DIMETHY BENZYL AMMONIUM CHLORIDE, ETHANOL SOLUTION) MÃ CAS: 68424-85-1, KHÔNG KBHC, dùng để xử lý nước thải trong công nghiệp, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU BIO CHEM
|
LONZA MICROBIAL CONTROL ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2019-12-18
|
CHINA
|
16000 KGM
|
10
|
061219KMTCTAO4364198
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp ( không dùng trong CN thực phẩm):UNIQUAT QAC-80.Mã CAS 8001-54-5,c.thức:C6H5CH2N(CH3)2RCI, lot:1911141074 ,sx:11/2019, hsd:11/2021, nsx:Shandong taihe.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
LONZA MICROBIAL CONTROL ASIA PACIFIC PTE LTD.
|
2019-12-12
|
CHINA
|
24000 KGM
|