1
|
TSW01A003412
|
BA03500004#&Bản mạch in LLGS402B3-2(P400)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
LONGCHEER TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED
|
2019-10-16
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
TSW01A003412
|
BA03500002#&Bản mạch in LLGM402B4-3+LLGT402A1-1(P400)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
LONGCHEER TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED
|
2019-10-16
|
CHINA
|
96 PCE
|
3
|
TSW01A003412
|
AA03500075#&Lồng chống nhiễu bằng thép P400-BB1-COVER-1 dùng để lắp ráp bản lên mạch điện tử
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
LONGCHEER TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED
|
2019-10-16
|
CHINA
|
560 PCE
|
4
|
TSW01A003412
|
AA03500027#&Đi ốt RB520S-40 dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
LONGCHEER TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED
|
2019-10-16
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
TSW01A003412
|
AA03500108#&Điện trở 0201WMJ0392TCE dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
LONGCHEER TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED
|
2019-10-16
|
CHINA
|
2000 PCE
|
6
|
TSW01A003412
|
AA03500077#&Đi ốt PTVSHC3N18VU dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
LONGCHEER TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED
|
2019-10-16
|
CHINA
|
2000 PCE
|
7
|
TSW01A003412
|
AA03500112#&Điện trở RC0402FR-073R3L dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
LONGCHEER TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED
|
2019-10-16
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
TSW01A003412
|
AA03500053#&IC PM-439-0-187FOWNSP-TR-02-0 dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
LONGCHEER TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED
|
2019-10-16
|
CHINA
|
2000 PCE
|
9
|
TSW01A003412
|
AA03500050#&IC KTS1675EUT-TR dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
LONGCHEER TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED
|
2019-10-16
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
TSW01A003412
|
AA03500064#&Cuộn cảm WIP252010S-R47ML dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
LONGCHEER TELECOMMUNICATION COMPANY LIMITED
|
2019-10-16
|
CHINA
|
4000 PCE
|