1
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 19m/m và dài 975mm- S45C 19m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
2300 PCE
|
2
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 19m/m và dài 825mm- S45C 19m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
2300 PCE
|
3
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 16m/m và dài 675mm- S45C 16m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
2100 PCE
|
4
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 16m/m và dài 525mm- S45C 16m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
2100 PCE
|
5
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 20m/m và dài 1275mm- S45C 20m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
910 PCE
|
6
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 20m/m và dài 1275mm- S45C 20m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
910 PCE
|
7
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 19m/m và dài 975mm- S45C 19m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
2300 PCE
|
8
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 19m/m và dài 825mm- S45C 19m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
2300 PCE
|
9
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 16m/m và dài 675mm- S45C 16m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
2100 PCE
|
10
|
230817AIC1708A022082
|
Thép không hợp kim, hàm lượng Cacbon C<0.6% tính theo trọng lượng, cán nóng, có mặt cắt ngang hình lục giác, ở dạng thanh và que khác, đường kính 16m/m và dài 525mm- S45C 16m/m
|
Cty TNHH Công Nghiệp TAI -TECH
|
LINSHU MINGZE COMMERCIAL AND TRADING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
2100 PCE
|